![]() Slavia Praha |
00:00 22/07/2016 FT 2 - 0 |
![]() Levadia Tallinn |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Cúp C2 Europa League | Link sopcast Slavia Praha vs Levadia Tallinn | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Slavia Praha vs Levadia Tallinn
- 88'
Gatagov A. bên phía Levadia Tallinn đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Skoda M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Levadia Tallinn có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kaljumae M.
đội khách Levadia Tallinn có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kobzar E.
Bên phía đội chủ nhà Slavia Praha có sự thay đổi người. Cầu thủ Ngadeu-Ngadjui M.
Bên phía đội chủ nhà Slavia Praha có sự thay đổi người. Cầu thủ Barak A.
Vào !!! Cầu thủ van Kessel G. (Mihalík J.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Bên phía đội chủ nhà Slavia Praha có sự thay đổi người. Cầu thủ Mihalík J.
van Kessel G. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Antonov I. bên phía Levadia Tallinn đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Tabi Manga L. L. bên phía Levadia Tallinn đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Rất bất ngờ, Skoda M. (van Kessel G.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Slavia PrahaChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Slavia Praha
| 20 | Bilek J. |
| 18 | Boril J. |
| 19 | Deli S. |
| 10 | Husbauer J. |
| 11 | Kenia L. |
| 3 | Mikula J. |
| 1 | Pavlenka J. (G) |
| 21 | Skoda M. |
| 22 | Soucek T. |
| 99 | van Kessel G. |
| 8 | Zmrhal J. |
| 27 | Barak A. |
| 25 | Frydrych M. |
| 24 | Mesanovic M. |
| 17 | Mihalík J. |
| 13 | Ngadeu-Ngadjui M. |
| 14 | van Buren M. |
Levadia Tallinn
| 6 | Antonov I. |
| 9 | Gando M. |
| 28 | Hunt R. |
| 23 | Kaljumae M. |
| 99 | Kobzar E. |
| 12 | Lepmets S. (G) |
| 17 | Luts S. |
| 11 | Miranchuk An. |
| 26 | Morozov I. |
| 25 | Podholjuzin M. |
| 4 | Tabi Manga L. L. |
| 81 | Gatagov A. |
| 3 | Kannel R. |
| 24 | Kuusma C. |
| 2 | Ojamaa H. |
| 27 | Raudsepp A. |
| 19 | Vainumae M. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















