![]() Metalist Kharkiv |
22:00 30/11/2014 90' 4 - 2 |
![]() Zorya |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ukraina | Link sopcast Metalist Kharkiv vs Zorya | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
- 84'
Vào !!! Vào phút 84' của trận đấu, cầu thủ Petriak I. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 3 - 2
Torres J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vernydub V. bên phía Zorya đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Gueye P. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Pilyavskiy A. bên phía Zorya đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Metalist Kharkiv có sự thay đổi người. Cầu thủ Torres J.
Vào !!! Cầu thủ Bolbat S. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
đội khách Zorya có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Malinovskyj R.
đội khách Zorya có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Karavaev O.
Bên phía đội chủ nhà Metalist Kharkiv có sự thay đổi người. Cầu thủ Bolbat S.
Vào !!! Cầu thủ Jaja đã đưa đội chủ nhà Metalist Kharkiv vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
Segbefia K. P. bên phía Zorya đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Jaja (Penalty) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Metalist Kharkiv
Kamenyuka M. bên phía Zorya đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Pilyavskiy A. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Zorya
Yarmash G. bên phía Zorya đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Metalist Kharkiv
| 81 | Disljenković V. |
| 8 | Edmar |
| 30 | Gueye P. |
| 14 | Homenyuk V. |
| 50 | Jaja |
| 77 | Kobin V. |
| 32 | Krasnoperov O. |
| 17 | Pshenichnikh S. |
| 82 | Rebenok P. |
| 6 | Torsiglieri M. |
| 3 | Villagra C. |
| 86 | Barilko V. |
| 4 | Berezovcuk A. |
| 7 | Bolbat S. |
| 29 | Goryainov O. |
| 22 | Kulakov D. |
| 43 | Tkachuk Y. |
| 19 | Torres J. |
Zorya
| 28 | Budkivskyj P. |
| 35 | Hrycaj O. |
| 6 | Kamenyuka M. |
| 20 | Karavaev O. |
| 37 | Khomchenovskiy D. |
| 18 | Malinovskyj R. |
| 99 | Pilyavskiy A. |
| 9 | Segbefia K. P. |
| 30 | Sevcenko M. |
| 15 | Vernydub V. |
| 16 | Yarmash G. |
| 25 | Bilyj M. I. |
| 45 | Gordienko A. |
| 17 | Ignjatijević N. |
| 10 | Lipartia J. |
| 22 | Ljubenović Z. |
| 34 | Petriak I. |
| 1 | Santini K. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá

















