![]() AC Milan |
21:00 30/11/2014 FT 2 - 0 |
![]() Udinese |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Italia | Link sopcast AC Milan vs Udinese | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
- 88'
Bên phía đội chủ nhà AC Milan có sự thay đổi người. Cầu thủ Montolivo R.
vào sân thay cho van Ginkel M..
đội khách Udinese có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Guilherme
Bên phía đội chủ nhà AC Milan có sự thay đổi người. Cầu thủ Poli A.
Bên phía đội chủ nhà AC Milan có sự thay đổi người. Cầu thủ Pazzini G.
đội khách Udinese có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kone P.
Vào !!! Cầu thủ Menez J. (Bonaventura G.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Essien M. bên phía AC Milan đã phải nhận thẻ vàng thứ 2 và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 10 trên sân
đội khách Udinese có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Di Natale A.
Vào !!! Rất bất ngờ, Menez J. (Elfmeter) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về AC Milan
Danilo bên phía Udinese đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Domizzi M. đã bị trọng tài rút thẻ đỏ và truất quyền thi đầu. Udinese sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
Agyemang-Badu E. bên phía Udinese đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Essien M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
AC Milan
| 27 | Armero P. |
| 28 | Bonaventura G. |
| 25 | Bonera D. |
| 92 | El Shaarawy S. |
| 15 | Essien M. |
| 10 | Honda K. |
| 23 | Lopez D. (B) |
| 7 | Menez J. |
| 5 | Mexes P. |
| 13 | Rami A. |
| 21 | van Ginkel M. |
| 14 | Albertazzi M. |
| 18 | Montolivo R. |
| 19 | Niang M. |
| 11 | Pazzini G. |
| 16 | Poli A. |
| 8 | Saponara R. |
| 9 | Torres F. |
| 81 | Zaccardo C. |
| 17 | Zapata C. |
Udinese
| 7 | Agyemang-Badu E. |
| 6 | Allan |
| 5 | Danilo |
| 10 | Di Natale A. |
| 11 | Domizzi M. |
| 19 | Guilherme |
| 75 | Heurtaux T. |
| 31 | Karnezis O. (B) |
| 33 | Kone P. |
| 89 | Piris I. |
| 77 | Thereau C. |
| 14 | Belmonte N. |
| 18 | Bubnjic I. |
| 95 | Evangelista L. |
| 8 | Fernandes B. |
| 82 | Geijo A. |
| 21 | Hallberg M. |
| 26 | Pasquale G. |
| 66 | Pinzi G. |
| 2 | Wague M. |
| 13 | Zapata A. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá

















