![]() Melbourne Victory FC |
15:35 02/11/2015 FT 3 - 0 |
![]() Wellington Phoenix |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Úc | Link sopcast Melbourne Victory FC vs Wellington Phoenix | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Melbourne Victory FC vs Wellington Phoenix
- 87'
Gorrin A. bên phía Wellington Phoenix đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Melbourne Victory FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Deng T.
Georgievski D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Geria J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Melbourne Victory FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Mahazi R.
Bên phía đội chủ nhà Melbourne Victory FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Howard G.
đội khách Wellington Phoenix có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Doyle T.
đội khách Wellington Phoenix có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sarpong J.
Vào !!! Cầu thủ Berisha B. (Barbarouses K.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
Doyle T. bên phía Wellington Phoenix đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Durante A. (Own goal) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
đội khách Wellington Phoenix có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Lia V.
Krishna R. bên phía Wellington Phoenix đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bonevacia R. bên phía Wellington Phoenix đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Rất bất ngờ, Berisha B. (Guilherme) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Melbourne Victory FCChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Melbourne Victory FC
| 9 | Barbarouses K. |
| 14 | Ben Khalfallah F. |
| 8 | Berisha B. |
| 13 | Bozanic O. |
| 6 | Broxham L. |
| 17 | Delpierre M. |
| 5 | Georgievski D. |
| 2 | Geria J. |
| 7 | Guilherme |
| 21 | Valeri C. |
| 1 | Vukovic D. (G) |
| 24 | Deng T. |
| 19 | Howard G. |
| 16 | Mahazi R. |
| 11 | Pain C. |
Wellington Phoenix
| 4 | Bonevacia R. |
| 19 | Doyle T. |
| 22 | Durante A. |
| 21 | Krishna R. |
| 17 | Lia V. |
| 10 | McGlinchey M. |
| 1 | Moss G. (G) |
| 2 | Muscat M. |
| 13 | Riera A. |
| 7 | Sarpong J. |
| 18 | Sigmund B. |
| 16 | Fenton L. |
| 8 | Gorrin A. |
| 12 | Powell B. |
| 23 | Ridenton M. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















