![]() Marila Pribram |
20:00 18/10/2015 FT 0 - 4 |
![]() Sparta Praha |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Séc | Link sopcast Marila Pribram vs Sparta Praha | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Marila Pribram vs Sparta Praha
- 88'
Vào !!! Cầu thủ Konate T. (Husbauer J.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 4
Bên phía đội chủ nhà Marila Pribram có sự thay đổi người. Cầu thủ Januska J.
đội khách Sparta Praha có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Krejci L.
đội khách Sparta Praha có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Dockal B.
Costa N. bên phía Sparta Praha đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Marila Pribram có sự thay đổi người. Cầu thủ Mares J.
Vào !!! Cầu thủ Fatai K. (Marecek L.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3
đội khách Sparta Praha có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Lafata D.
Vào !!! Cầu thủ Fatai K. (Costa N.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Krames M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Frydek M. bên phía Sparta Praha đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Marila Pribram có sự thay đổi người. Cầu thủ Barak A.
Dosoudil R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Lafata D. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Sparta Praha
Hnanicek J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Rezek J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Marila Pribram
| 19 | Bednar R. |
| 24 | Divisek J. |
| 18 | Dosoudil R. |
| 29 | Hnanicek J. |
| 13 | Hruska A. (G) |
| 23 | Krames M. |
| 25 | Pilik T. |
| 11 | Rezek J. |
| 6 | Stipek D. |
| 20 | Sus M. |
| 5 | Zapotocny T. |
| 3 | Barak A. |
| 16 | Januska J. |
| 8 | Koncal M. |
| 21 | Mares J. |
| 14 | Suchan J. |
| 30 | Tregler J. |
Sparta Praha
| 35 | Bicik D. (G) |
| 5 | Brabec J. |
| 26 | Costa N. |
| 9 | Dockal B. |
| 7 | Fatai K. |
| 14 | Frydek M. |
| 24 | Jiracek P. |
| 23 | Krejci L. |
| 21 | Lafata D. |
| 11 | Marecek L. |
| 8 | Matejovsky M. |
| 25 | Holek M. |
| 22 | Husbauer J. |
| 29 | Hybs M. |
| 18 | Konate T. |
| 20 | Litsingi F. |
| 17 | Steinhofer M. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















