![]() Spartak Moscow |
17:30 18/10/2015 FT 1 - 2 |
![]() Lokomotiv Moscow |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nga | Link sopcast Spartak Moscow vs Lokomotiv Moscow | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Spartak Moscow vs Lokomotiv Moscow
- 89'
đội khách Lokomotiv Moscow có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kasaev A.
và người thay thế anh là Grigorjev M.
Samedov A. bên phía Lokomotiv Moscow đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Guilherme bên phía Lokomotiv Moscow đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Popov I. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Mikhalik T. bên phía Lokomotiv Moscow đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Bocchetti S. (Ozbiliz A.) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 1 - 2
đội khách Lokomotiv Moscow có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Pejcinovic N.
Ozbiliz A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Spartak Moscow có sự thay đổi người. Cầu thủ Ozbiliz A.
Vào !!! Cầu thủ Niasse O. B. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Bên phía đội chủ nhà Spartak Moscow có sự thay đổi người. Cầu thủ Promes Q.
Glushakov D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Lokomotiv Moscow có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Tarasov D.
Kolomeytsev A. bên phía Lokomotiv Moscow đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Kolomeytsev A. (Samedov A.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Lokomotiv MoscowChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Spartak Moscow
| 16 | Bocchetti S. |
| 8 | Glushakov D. |
| 13 | Granat V. |
| 23 | Kombarov D. |
| 10 | Movsisyan Y. |
| 4 | Parshivlyuk S. |
| 71 | Popov I. |
| 32 | Rebrov A. (G) |
| 15 | Shirokov R. |
| 35 | Tasci S. |
| 27 | Zotov A. |
| 78 | Bakaev Z. |
| 7 | Kombarov K. |
| 70 | Kozlov A. |
| 34 | Makeev E. |
| 11 | Ozbiliz A. |
| 24 | Promes Q. |
Lokomotiv Moscow
| 14 | Ćorluka V. |
| 29 | Denisov V. |
| 1 | Guilherme (G) |
| 3 | Kasaev A. |
| 18 | Kolomeytsev A. |
| 88 | N'dinga D. |
| 21 | Niasse O. B. |
| 5 | Pejcinovic N. |
| 19 | Samedov A. |
| 49 | Shishkin R. |
| 23 | Tarasov D. |
| 36 | Barinov D. |
| 28 | Durica J. |
| 4 | Fernandes M. |
| 9 | Grigorjev M. |
| 7 | Maicon |
| 52 | Makarov S. |
| 17 | Mikhalik T. |
| 59 | Miranchuk Al. |
| 32 | Skuletić P. |
| 55 | Yanbayev R. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















