![]() Kawasaki Frontale |
17:00 19/09/2015 89' 5 - 1 |
![]() Nagoya Grampus Eight |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Kawasaki Frontale vs Nagoya Grampus Eight | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Kawasaki Frontale vs Nagoya Grampus Eight
- 77'
Bên phía đội chủ nhà Kawasaki Frontale có sự thay đổi người. Cầu thủ Maia A.
vào sân thay cho Tasaka Y..
Vào !!! Vào phút 75' của trận đấu, cầu thủ Tanaka M. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 5 - 1
Nakano Y. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Nagoya Grampus Eight có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ogawa Y.
Vào !!! Cầu thủ Okubo Y. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 5 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 5 - 0
Bên phía đội chủ nhà Kawasaki Frontale có sự thay đổi người. Cầu thủ Sugimoto K.
Vào !!! Cầu thủ Elsinho đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0
đội khách Nagoya Grampus Eight có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Yada A.
đội khách Nagoya Grampus Eight có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Isomura R.
Yada A. bên phía Nagoya Grampus Eight đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Okubo Y. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
Vào !!! Cầu thủ Tasaka Y. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Vào !!! Rất bất ngờ, Kobayashi Y. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Kawasaki FrontaleChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Kawasaki Frontale
| 30 | Arai S. (G) |
| 18 | Elsinho |
| 11 | Kobayashi Y. |
| 8 | Komiyama T. |
| 14 | Nakamura K. |
| 22 | Nakano Y. |
| 13 | Okubo Y. |
| 16 | Oshima R. |
| 17 | Takeoka Y. |
| 5 | Taniguchi S. |
| 35 | Tasaka Y. |
| 15 | Funayama T. |
| 4 | Igawa Y. |
| 10 | Maia A. |
| 19 | Moriya K. |
| 9 | Sugimoto K. |
| 6 | Yamamoto M. |
Nagoya Grampus Eight
| 6 | Honda Y. |
| 13 | Isomura R. |
| 32 | Kawamata K. |
| 11 | Nagai K. |
| 1 | Narazaki S. (G) |
| 10 | Ogawa Y. |
| 7 | Taguchi T. |
| 2 | Takeuchi A. |
| 4 | Tanaka M. |
| 20 | Yada A. |
| 19 | Yano K. |
| 8 | Cordoba D. |
| 25 | Mochizuki R. |
| 26 | Mori Y. |
| 3 | Muta Y. |
| 9 | Noda R. |
| 5 | Obu S. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















