![]() Shimizu S-Pulse |
17:00 19/09/2015 90+' 1 - 3 |
![]() Urawa Red Diamonds |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Shimizu S-Pulse vs Urawa Red Diamonds | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Shimizu S-Pulse vs Urawa Red Diamonds
- 84'
Nasu D. bên phía Urawa Red Diamonds đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sekine T.
Moriwaki R. bên phía Urawa Red Diamonds đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Cầu thủ Sawada T.
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Koroki S.
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Takagi T.
Vào !!! Cầu thủ Muto Y. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 1 - 3
Bên phía đội chủ nhà Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Cầu thủ Takeuchi R.
Bên phía đội chủ nhà Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Cầu thủ Edamura T.
Vào !!! Cầu thủ Koroki S. đã đưa đội khách Urawa Red Diamonds vươn lên dẫn trước 1 - 2 .
Vào !!! Cầu thủ Chong T. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Shimizu S-Pulse
Vào !!! Kamata S. (Own goal) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Urawa Red DiamondsChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Shimizu S-Pulse
| 9 | Chong T. |
| 19 | Duke M. |
| 3 | Hiraoka Y. |
| 7 | Honda T. |
| 45 | Kakuda M. |
| 26 | Kamata S. |
| 16 | Musaka M. |
| 10 | Omae G. |
| 39 | Shirasaki R. |
| 21 | Sugiyama R. (G) |
| 18 | Utaka P. |
| 22 | Edamura T. |
| 13 | Inukai T. |
| 11 | Murata K. |
| 14 | Sawada T. |
| 6 | Sugiyama K. |
| 20 | Takeuchi R. |
Urawa Red Diamonds
| 22 | Abe Y. |
| 8 | Kashiwagi Y. |
| 30 | Koroki S. |
| 46 | Moriwaki R. |
| 19 | Muto Y. |
| 4 | Nasu D. |
| 1 | Nishikawa S. (G) |
| 24 | Sekine T. |
| 31 | Takagi T. |
| 3 | Ugajin T. |
| 7 | Umesaki T. |
| 16 | Aoki T. |
| 33 | Hashimoto W. |
| 14 | Hirakawa T. |
| 20 | Lee T. |
| 21 | Ljubijankic Z. |
| 17 | Nagata M. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















