![]() Kashima Antlers |
14:00 10/04/2016 FT 4 - 1 |
![]() Sanfrecce Hiroshima |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Kashima Antlers vs Sanfrecce Hiroshima | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Kashima Antlers vs Sanfrecce Hiroshima
- 88'
Bên phía đội chủ nhà Kashima Antlers có sự thay đổi người. Cầu thủ Nagaki R.
vào sân thay cho Endo Y..
Miyayoshi T. bên phía Sanfrecce Hiroshima đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Ogasawara M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Miyahara K.
Bên phía đội chủ nhà Kashima Antlers có sự thay đổi người. Cầu thủ Akasaki S.
đội khách Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mikic M.
đội khách Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Chajima Y.
Vào !!! Cầu thủ Caio đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
Vào !!! Cầu thủ Shibasaki G. đã đưa đội chủ nhà Kashima Antlers vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
Bên phía đội chủ nhà Kashima Antlers có sự thay đổi người. Cầu thủ Caio
Vào !!! Cầu thủ Utaka P. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Sanfrecce Hiroshima. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Vào !!! Rất bất ngờ, Doi S. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Kashima AntlersChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Kashima Antlers
| 8 | Doi S. |
| 25 | Endo Y. |
| 33 | Kanazaki M. |
| 13 | Nakamura A. |
| 22 | Nishi D. |
| 40 | Ogasawara M. |
| 10 | Shibasaki G. |
| 3 | Shoji G. |
| 23 | Ueda N. |
| 16 | Yamamoto S. |
| 18 | Akasaki S. |
| 17 | Bueno W. D. |
| 7 | Caio |
| 24 | Ito Y. |
| 6 | Nagaki R. |
| 34 | Suzuki Y. |
Sanfrecce Hiroshima
| 6 | Aoyama T. |
| 25 | Chajima Y. |
| 5 | Chiba K. |
| 18 | Kashiwa Y. |
| 14 | Mikic M. |
| 37 | Miyahara K. |
| 4 | Mizumoto H. |
| 30 | Shibasaki K. |
| 33 | Shiotani T. |
| 9 | Utaka P. |
| 28 | Marutani T. |
| 22 | Minagawa Y. |
| 31 | Miyayoshi T. |
| 8 | Morisaki K. |
| 11 | Sato H. |
| 16 | Shimizu K. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















