![]() New England Revolution |
03:00 10/04/2016 FT 1 - 1 |
Toronto FC |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhà nghề Mỹ MLS | Link sopcast New England Revolution vs Toronto FC | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp New England Revolution vs Toronto FC
- 90'
Bên phía đội chủ nhà New England Revolution có sự thay đổi người. Cầu thủ Hollinger-Janzen F.
vào sân thay cho Bunbury T..
đội khách Toronto FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Delgado M.
Bên phía đội chủ nhà New England Revolution có sự thay đổi người. Cầu thủ Davies C.
Bên phía đội chủ nhà New England Revolution có sự thay đổi người. Cầu thủ Kobayashi D.
Johnson W. bên phía Toronto FC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Toronto FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Altidore J.
Altidore J. bên phía Toronto FC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Giovinco S. (Altidore J.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Toronto FC. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Morrow J. bên phía Toronto FC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Koffie G. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Rất bất ngờ, Rowe K. (Watson Je V.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về New England RevolutionChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
New England Revolution
| 10 | Bunbury T. |
| 6 | Caldwell S. |
| 14 | Fagundez D. |
| 2 | Farrell A. |
| 23 | Goncalves J. |
| 7 | Koffie G. |
| 24 | Nguyen L. |
| 11 | Rowe K. |
| 22 | Shuttleworth B. (G) |
| 8 | Tierney C. |
| 15 | Watson Je V. |
| 9 | Davies C. |
| 21 | Herivaux Z. |
| 88 | Hollinger-Janzen F. |
| 16 | Kobayashi D. |
| 40 | Sambinha |
| 28 | Woodberry L. |
Toronto FC
| 17 | Altidore J. |
| 33 | Beitashour S. |
| 4 | Bradley M. |
| 1 | Clinton I. (G) |
| 18 | Delgado M. |
| 10 | Giovinco S. |
| 7 | Johnson W. |
| 3 | Moor D. |
| 2 | Morrow J. |
| 21 | Osorio J. |
| 24 | Perquis D. |
| 11 | Babouli M. |
| 28 | Bloom M. |
| 14 | Chapman J. |
| 6 | Hagglund N. |
| 19 | Lovitz D. |
| 5 | Morgan A. |
Tuong thuat truc tiep bong da
















