![]() JEF United Ichihara |
11:00 12/11/2016 FT 1 - 2 |
![]() Consadole Sapporo |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Nhật Bản | Link sopcast JEF United Ichihara vs Consadole Sapporo | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp JEF United Ichihara vs Consadole Sapporo
- 90'
đội khách Consadole Sapporo có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Tokura K.
và người thay thế anh là Kushibiki K.
Bên phía đội chủ nhà JEF United Ichihara có sự thay đổi người. Cầu thủ Kitazume K.
Aranda E. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Fukumori A. bên phía Consadole Sapporo đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Ishii K. bên phía Consadole Sapporo đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà JEF United Ichihara có sự thay đổi người. Cầu thủ Onaiwu A.
Bên phía đội chủ nhà JEF United Ichihara có sự thay đổi người. Cầu thủ Yoshida M.
Vào !!! Cầu thủ Tokura K. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Consadole Sapporo. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
đội khách Consadole Sapporo có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Horigome Y.
Julinho bên phía Consadole Sapporo đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Elton đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Consadole Sapporo có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Uesato K.
Okano J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Rất bất ngờ, Machida Y. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về JEF United Ichihara
Shindo R. bên phía Consadole Sapporo đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
JEF United Ichihara
| 22 | Aranda E. |
| 9 | Elton |
| 11 | Funayama T. |
| 8 | Ide H. |
| 28 | Inui T. |
| 3 | Kondo N. |
| 14 | Machida Y. |
| 10 | Nagasawa K. |
| 33 | Niwa R. |
| 1 | Okamoto M. (G) |
| 26 | Okano J. |
| 4 | Kitazume K. |
| 16 | Koike J. |
| 19 | Onaiwu A. |
| 32 | Sugajima H. |
| 20 | Wakasa M. |
| 18 | Yoshida M. |
Consadole Sapporo
| 27 | Arano T. |
| 24 | Fukumori A. |
| 25 | Gu Sung-Yun (G) |
| 31 | Horigome Y. |
| 19 | Ishii K. |
| 7 | Julinho |
| 4 | Kawai R. |
| 10 | Miyazawa H. |
| 35 | Shindo R. |
| 9 | Tokura K. |
| 20 | Uesato K. |
| 16 | Hiroyuki M. |
| 5 | Kushibiki K. |
| 18 | Masukawa T. |
| 44 | Ono S. |
| 11 | Reis J. |
| 13 | Uchimura Y. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















