![]() Sibir |
19:00 09/11/2016 FT 2 - 0 |
![]() Spartak Tambov |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nga | Link sopcast Sibir vs Spartak Tambov | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Sibir vs Spartak Tambov
- 89'
đội khách Spartak Tambov có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Chasovskikh A.
và người thay thế anh là Zaprudskikh V.
Bên phía đội chủ nhà Sibir có sự thay đổi người. Cầu thủ Korzhunov A.
Vào !!! Cầu thủ Belyaev R. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
đội khách Spartak Tambov có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Poyarkov D.
Bên phía đội chủ nhà Sibir có sự thay đổi người. Cầu thủ Belyaev R.
Dutov A. bên phía Spartak Tambov đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Spartak Tambov có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Shevchuk S.
Bên phía đội chủ nhà Sibir có sự thay đổi người. Cầu thủ Rukhaia G.
đội khách Spartak Tambov có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Averyanov A.
Glushkov N. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Trusevich M. bên phía Spartak Tambov đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Makarenko A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Sibir có sự thay đổi người. Cầu thủ Kushniruk A.
Shlyakov E. bên phía Spartak Tambov đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Rất bất ngờ, Gladyshev A. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về SibirChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Sibir
| 10 | Andreev M. |
| 19 | Azarov V. |
| 55 | Gladyshev A. |
| 23 | Glushkov N. |
| 90 | Hovsepyan A. |
| 6 | Kachan E. |
| 8 | Makarenko A. |
| 25 | Mishchenko M. |
| 22 | Tsygan N. (G) |
| 9 | Votinov M. |
| 4 | Vychodil T. |
| 7 | Belyaev R. |
| 77 | Korzhunov A. |
| 70 | Kushniruk A. |
| 12 | Kuvshinov A. |
| 28 | Magal R. |
| 13 | Rukhaia G. |
Spartak Tambov
| 12 | Averyanov A. |
| 15 | Chasovskikh A. |
| 7 | Chernyshov O. |
| 4 | Ovsijenko J. |
| 25 | Poyarkov D. |
| 2 | Rybin A. |
| 11 | Shevchuk S. |
| 5 | Shlyakov E. |
| 1 | Smirnov O. (G) |
| 20 | Stolyarenko A. |
| 30 | Trusevich M. |
| 99 | Alumona A. |
| 8 | Andreev N. |
| 16 | Dutov A. |
| 17 | Shabanov S. |
| 27 | Tynyanyi M. |
| 68 | Zaprudskikh V. |
Tuong thuat truc tiep bong da
















