![]() Israel U21 |
00:30 15/11/2017 FT 2 - 5 |
![]() Đức U21 |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá VL U21 Châu Âu | Link sopcast Israel U21 vs Đức U21 | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Israel U21 vs Đức U21
- 82'
Bên phía đội chủ nhà Israel U21 có sự thay đổi người. Cầu thủ Hozez M.
vào sân thay cho Barshazky M..
Vào !!! Cầu thủ Baumgartl T. (Seydel A.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 4
Glazer O. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Đức U21 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Teuchert C.
Vào !!! Cầu thủ Seydel A. (Oztunali L.) đã đưa đội khách Đức U21 vươn lên dẫn trước 2 - 3 .
Vào !!! Cầu thủ Weissman S. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội chủ nhà Israel U21
Bên phía đội chủ nhà Israel U21 có sự thay đổi người. Cầu thủ Cohen Y.
đội khách Đức U21 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hartel M.
Vào !!! Cầu thủ Klostermann L. (Amiri N.) đã đưa đội khách Đức U21 vươn lên dẫn trước 1 - 2 .
Bên phía đội chủ nhà Israel U21 có sự thay đổi người. Cầu thủ Solomon M.
Vào !!! Cầu thủ Barshazky M. (Dasa O.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Israel U21
Plakushchenko M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Dahoud M. (Hartel M.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Đức U21
đội khách Đức U21 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Anton W.Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Israel U21
| 21 | Barshazky M. |
| 5 | Bitton A. |
| 3 | Dasa O. |
| 22 | Gilad G. |
| 14 | Glazer D. |
| 18 | Glazer O. (G) |
| 2 | Meir Y. |
| 19 | Nachmias I. |
| 15 | Nachmias R. |
| 7 | Plakushchenko M. |
| 9 | Weissman S. |
| 20 | Avraham D. |
| 4 | Ben Ari P. |
| 11 | Cohen Y. |
| 17 | Cohen Y. |
| 1 | Hasson S. |
| 8 | Hozez M. |
| 13 | Solomon M. |
Đức U21
| 10 | Amiri N. |
| 6 | Anton W. |
| 5 | Baumgartl T. |
| 8 | Dahoud M. |
| 18 | Hartel M. |
| 20 | Kehrer T. |
| 3 | Klostermann L. |
| 1 | Nubel A. (G) |
| 15 | Ochs P. |
| 7 | Oztunali L. |
| 11 | Teuchert C. |
| 2 | Horn J. |
| 12 | Korber N. |
| 17 | Lowen E. |
| 19 | Neuhaus F. |
| 16 | Seydel A. |
| 14 | Stenzel P. |
| 4 | Torunarigha J. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















