![]() Hy Lạp U19 |
22:00 14/11/2017 FT 2 - 1 |
![]() Nga U19 |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá U19 Châu Âu | Link sopcast Hy Lạp U19 vs Nga U19 | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Hy Lạp U19 vs Nga U19
- 90'
Tiknizyan N. đã bị trọng tài rút thẻ đỏ và truất quyền thi đầu. Nga U19 sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
Diveyev I. bên phía Nga U19 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Kampetsis A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Giousis C. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Hy Lạp U19 có sự thay đổi người. Cầu thủ Ntalakouras D.
Vào !!! Cầu thủ Emmanouilidis D. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Hy Lạp U19
Bên phía đội chủ nhà Hy Lạp U19 có sự thay đổi người. Cầu thủ Giousis C.
Dimitriou K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Suleymanov M. bên phía Nga U19 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Nga U19 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Tsypchenko D.
Bên phía đội chủ nhà Hy Lạp U19 có sự thay đổi người. Cầu thủ Emmanouilidis D.
Kakkoev N. bên phía Nga U19 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Nga U19 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kiselev G.
Vào !!! Tiknizyan N. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Nga U19
đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Hy Lạp U19
| 8 | Chatzidimpas K. |
| 4 | Dimitriou K. |
| 17 | Dimitroulas A. |
| 19 | Douvikas A. |
| 9 | Kampetsis A. |
| 11 | Kostanasios T. |
| 16 | Meliopoulos D. |
| 3 | Papazoglou D. |
| 1 | Siampanis M. (G) |
| 22 | Tampas K. |
| 10 | Xenitidis G. |
| 5 | Baxevanos N. |
| 21 | Emmanouilidis D. |
| 20 | Giousis C. |
| 23 | Lyratzis L. |
| 6 | Ntalakouras D. |
| 2 | Petrakis T. |
| 7 | Tzovaras G. |
| 14 | Zisis G. |
Nga U19
| 4 | Borodin S. |
| 13 | Diveyev I. |
| 16 | Evgenyev R. |
| 3 | Golubev A. |
| 5 | Gorshkov Y. |
| 14 | Kakkoev N. |
| 22 | Kiselev G. |
| 12 | Lomaev I. (G) |
| 21 | Tiknizyan N. |
| 17 | Tsypchenko D. |
| 7 | Utkin D. |
| 15 | Glushenkov M. |
| 18 | Gubanov D. |
| 6 | Musaev L. |
| 10 | Rudenko A. |
| 20 | Sergeev N. |
| 9 | Suleymanov M. |
| 11 | Volodkin P. |
Tuong thuat truc tiep bong da
.png)
















