-
========== ********** ==========
Illichivets00:30 10/11/2014
90'
1 - 3

Metalist KharkivXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ukraina | Link sopcast Illichivets vs Metalist Kharkiv | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
- 88'
đội khách Metalist Kharkiv có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Torres J.
và người thay thế anh là Tkachuk Y.
- 86'
Bên phía đội chủ nhà Illichivets có sự thay đổi người. Cầu thủ Mandzyuk O.
vào sân thay cho Totovytsky A..
- 85'
Bên phía đội chủ nhà Illichivets có sự thay đổi người. Cầu thủ Skoblov D.
vào sân thay cho Mishnyev D..
- 73'
Vào !!! Cầu thủ Xavier C. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 1 - 3 - 64'
đội khách Metalist Kharkiv có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Bolbat S.
và người thay thế anh là Kulakov D.
- 62'
Javorskyj S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 37'
Mishnyev D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 35'
Vào !!! Cầu thủ Xavier C. đã đưa đội khách Metalist Kharkiv vươn lên dẫn trước 1 - 2 . - 30'
đội khách Metalist Kharkiv có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Berezovcuk A.
và người thay thế anh là Pshenichnikh S.
- 29'
Vào !!! Cầu thủ Gryn S. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Illichivets - 28'
Vào !!! Xavier C. (Elfmeter) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Metalist Kharkiv
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 88'
Đội hình ra sân
Illichivets
| 91 | Butko B. |
| 17 | Datsenko S. |
| 11 | Gryn S. |
| 33 | Churilov O. (B) |
| 13 | Javorskyj S. |
| 39 | Kulach V. |
| 61 | Mishnyev D. |
| 9 | Oberemko A. |
| 7 | Shevchuk S. |
| 8 | Totovytsky A. |
| 93 | Tsupa I. |
| 14 | Kisil R. |
| 16 | Mandzyuk O. |
| 19 | Ochihava Z. |
| 94 | Prykhodko S. |
| 21 | Skoblov D. |
Metalist Kharkiv
| 4 | Berezovcuk A. |
| 7 | Bolbat S. |
| 8 | Edmar |
| 29 | Goryainov O. (B) |
| 50 | Jaja |
| 77 | Kobin V. |
| 82 | Rebenok P. |
| 19 | Torres J. |
| 6 | Torsiglieri M. |
| 3 | Villagra C. |
| 10 | Xavier C. |
| 25 | Davydov S. |
| 14 | Homenyuk V. |
| 32 | Krasnoperov O. |
| 22 | Kulakov D. |
| 17 | Pshenichnikh S. |
| 43 | Tkachuk Y. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















