-
========== ********** ==========
Dynamo Kyiv00:30 10/11/2014
FT
0 - 0
Karpaty LvivXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ukraina | Link sopcast Dynamo Kyiv vs Karpaty Lviv | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
- 90'đội khách Karpaty Lviv có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ksonz P. và người thay thế anh là Chachua A.
- 87' Sydorchuk S. bên phía Dynamo Kyiv đã phải nhận thẻ đỏ trực tiếp và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 10 trên sân
- 81' Mysak R. bên phía Karpaty Lviv đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 70'đội khách Karpaty Lviv có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sergiychuk M. và người thay thế anh là Puchkovskii T.
- 68'đội khách Karpaty Lviv có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Golodyuk O. và người thay thế anh là Kozhanov D.
- 68'Bên phía đội chủ nhà Dynamo Kyiv có sự thay đổi người. Cầu thủ Kravets A. vào sân thay cho Teodorczyk L..
- 59' Khudobyak I. bên phía Karpaty Lviv đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 56'Bên phía đội chủ nhà Dynamo Kyiv có sự thay đổi người. Cầu thủ Yarmolenko A. vào sân thay cho Gusev O..
- 50' Gitchenko A. bên phía Karpaty Lviv đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 46'Bên phía đội chủ nhà Dynamo Kyiv có sự thay đổi người. Cầu thủ Burda M. vào sân thay cho Khacheridi Y..
- 36' Rybalka S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 20' Sydorchuk S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 14' Miroshnichenko D. bên phía Karpaty Lviv đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Dynamo Kyiv
90 | Belhanda Y. |
2 | Danilo S. |
6 | Dragović A. |
20 | Gusev O. |
34 | Khacheridi Y. |
7 | Lens J. |
17 | Rybalka S. |
23 | Rybka O. |
16 | Sydorchuk S. |
91 | Teodorczyk L. |
24 | Vida D. |
9 | Bezus R. |
26 | Burda M. |
29 | Buyalskyy V. |
22 | Kravets A. |
4 | Veloso M. |
10 | Yarmolenko A. |
Karpaty Lviv
4 | Balazić G. |
20 | Daushvili M. |
5 | Gitchenko A. |
17 | Golodyuk O. |
16 | Khudobyak I. |
8 | Kostevych V. |
7 | Ksonz P. |
94 | Miroshnichenko D. |
23 | Mysak R. |
32 | Plastun I. |
14 | Sergiychuk M. |
92 | Chachua A. |
10 | Karnoza A. |
9 | Kozhanov D. |
19 | Martynyuk Y. |
22 | Puchkovskii T. |
27 | Strashkevich V. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá