![]() Hà Lan U17 |
00:00 17/03/2017 FT 3 - 2 |
![]() Belarus U17 |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá VCK U17 Châu Âu | Link sopcast Hà Lan U17 vs Belarus U17 | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Hà Lan U17 vs Belarus U17
- 89'
đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
bên phía Belarus U17 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Belarus U17 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Nemirko A.
Bên phía đội chủ nhà Hà Lan U17 có sự thay đổi người. Cầu thủ De Haas J.
Vào !!! Vào phút 68' của trận đấu, cầu thủ Kirylenka K. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 3 - 2
Bên phía đội chủ nhà Hà Lan U17 có sự thay đổi người. Cầu thủ De La Vega G.
Vào !!! Cầu thủ Redan D. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
đội khách Belarus U17 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Muzychenka Y.
Vào !!! Vào phút 49' của trận đấu, cầu thủ Kirylenka K. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1
Bên phía đội chủ nhà Hà Lan U17 có sự thay đổi người. Cầu thủ Ladan D.
đội khách Belarus U17 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Piatrenka A.
Vào !!! Cầu thủ El Bouchataoui A. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Vào !!! Rất bất ngờ, Oosting T. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Hà Lan U17Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Hà Lan U17
| 4 | Bakker M. |
| 18 | Buitnik T. |
| 3 | Daverveld T. |
| 6 | El Bouchataoui A. |
| 2 | Geertruida L. |
| 8 | Haspolat D. |
| 7 | Mallahi M. |
| 15 | Oosting T. |
| 5 | Pierie K. |
| 10 | Redan D. |
| 1 | Schendelaar J. (G) |
| 13 | De Haas J. |
| 11 | De La Vega G. |
| 9 | Ladan D. |
| 14 | Mendonca A. |
| 12 | St. Jago T. |
| 17 | van Kaam D. |
Belarus U17
| 9 | Horbach P. |
| 2 | Hruzheuski D. |
| 4 | Lauryk A. |
| 6 | Miakish M. |
| 3 | Miroshnikau D. |
| 18 | Muzychenka Y. |
| 8 | Nemirko A. |
| 17 | Piatrenka A. |
| 10 | Sakuta Y. |
| 1 | Samovich U. (G) |
| 15 | Viahera R. |
| 13 | Barsukou Y. |
| 20 | Ivanou M. |
| 7 | Kirylenka K. |
| 14 | Nekrasau M. |
| 11 | Vasilevich I. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















