![]() Shanghai East Asia FC |
18:30 15/03/2017 FT 3 - 2 |
![]() Urawa Red Diamonds |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá cúp C1 Châu Á | Link sopcast Shanghai East Asia FC vs Urawa Red Diamonds | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Shanghai East Asia FC vs Urawa Red Diamonds
- 89'
Bên phía đội chủ nhà Shanghai East Asia FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Lu Wenjun
vào sân thay cho Wu Lei.
Ugajin T. bên phía Urawa Red Diamonds đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Vào phút 84' của trận đấu, cầu thủ Endo W. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 3 - 2
Vào !!! Vào phút 73' của trận đấu, cầu thủ Silva Rafael (Penalty) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 3 - 1
Wang Shenchao đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Lee T.
Vào !!! Cầu thủ Hulk (Yan Junling) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Aoki T.
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ljubijankic Z.
Vào !!! Cầu thủ Elkeson (Akhmedov O.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Vào !!! Rất bất ngờ, Shi Ke đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Shanghai East Asia FCChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Shanghai East Asia FC
| 25 | Akhmedov O. |
| 6 | Cai Huikang |
| 9 | Elkeson |
| 23 | Fu Huan |
| 10 | Hulk |
| 8 | Oscar |
| 27 | Shi Ke |
| 4 | Wang Shenchao |
| 7 | Wu Lei |
| 1 | Yan Junling (G) |
| 2 | Zhang Wei |
| 15 | Lin Chuangyi |
| 14 | Li Shenglong |
| 11 | Lu Wenjun |
| 5 | Wang Jiajie |
| 21 | Yu Hai |
| 29 | Zheng Zhiyun |
Urawa Red Diamonds
| 22 | Abe Y. |
| 16 | Aoki T. |
| 6 | Endo W. |
| 18 | Komai Y. |
| 30 | Koroki S. |
| 20 | Lee T. |
| 21 | Ljubijankic Z. |
| 5 | Makino T. |
| 46 | Moriwaki R. |
| 1 | Nishikawa S. (G) |
| 3 | Ugajin T. |
| 10 | Kashiwagi Y. |
| 38 | Kikuchi D. |
| 9 | Muto Y. |
| 4 | Nasu D. |
| 8 | Silva R. |
| 17 | Tamura Y. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















