![]() Groningen |
20:30 20/03/2016 FT 0 - 3 |
![]() Vitesse Arnhem |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Bolivia | Link sopcast Groningen vs Vitesse Arnhem | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Groningen vs Vitesse Arnhem
- 85'
Vào !!! Cầu thủ Solanke D. (Kashia G.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3
đội khách Vitesse Arnhem có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Rashica M.
Vào !!! Cầu thủ Qazaishvili V. (Rashica M.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Bên phía đội chủ nhà Groningen có sự thay đổi người. Cầu thủ Hoesen D.
Vào !!! Solanke D. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Vitesse Arnhem
Ota K. bên phía Vitesse Arnhem đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Vitesse Arnhem có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Baker L.
đội khách Vitesse Arnhem có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Brown I.
Bên phía đội chủ nhà Groningen có sự thay đổi người. Cầu thủ Tamata A.
Bên phía đội chủ nhà Groningen có sự thay đổi người. Cầu thủ Idrissi O.
van der Werff M. bên phía Vitesse Arnhem đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Olijnyk D. bên phía Vitesse Arnhem đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Tibbling S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Groningen
| 38 | Bacuna J. |
| 5 | Burnet L. |
| 8 | de Leeuw M. |
| 17 | Drost J. |
| 33 | Hateboer H. |
| 21 | Lindgren R. |
| 23 | Maduro H. |
| 1 | Padt S. (G) |
| 6 | Reijnen E. |
| 10 | Rusnak A. |
| 22 | Tibbling S. |
| 9 | Hoesen D. |
| 45 | Idrissi O. |
| 3 | Larsen K. |
| 14 | Mahi M. |
| 13 | Sorloth A. |
| 28 | Tamata A. |
Vitesse Arnhem
| 34 | Baker L. |
| 7 | Brown I. |
| 17 | Diks K. |
| 37 | Kashia G. |
| 18 | Nakamba M. |
| 11 | Olijnyk D. |
| 8 | Ota K. |
| 26 | Rashica M. |
| 1 | Room E. (G) |
| 3 | van der Werff M. |
| 21 | Yeini S. |
| 30 | Ibarra R. |
| 6 | Kruiswijk A. |
| 13 | Nathan |
| 10 | Qazaishvili V. |
| 9 | Solanke D. |
| 43 | Zhang Y. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















