![]() Omiya Ardija |
14:00 20/03/2016 FT 1 - 5 |
![]() Sanfrecce Hiroshima |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Omiya Ardija vs Sanfrecce Hiroshima | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Omiya Ardija vs Sanfrecce Hiroshima
- 89'
Vào !!! Cầu thủ Shibasaki K. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 1 - 5
đội khách Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Utaka P.
Ienaga A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Komoto H. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Kashiwa Y. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 1 - 4
Bên phía đội chủ nhà Omiya Ardija có sự thay đổi người. Cầu thủ Esaka A.
đội khách Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Asano T.
đội khách Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mikic M.
Vào !!! Cầu thủ Aoyama T. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 1 - 3
Vào !!! Yokotani S. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 1 - 2
Mrdja D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Omiya Ardija có sự thay đổi người. Cầu thủ Yokotani S.
Bên phía đội chủ nhà Omiya Ardija có sự thay đổi người. Cầu thủ Okui R.
Vào !!! Cầu thủ Asano T. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Pecnik N. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Utaka P. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Sanfrecce HiroshimaChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Omiya Ardija
| 28 | Fukuda S. |
| 41 | Ienaga A. |
| 10 | Iwakami Y. |
| 39 | Izumisawa J. |
| 3 | Komoto H. |
| 8 | Mrdja D. |
| 5 | Numata K. |
| 9 | Pecnik N. |
| 21 | Shiota H. (G) |
| 22 | Wada T. |
| 18 | Yokoyama T. |
| 7 | Esaka A. |
| 23 | Kanazawa S. |
| 19 | Okui R. |
| 20 | Oya T. |
| 4 | Yamakoshi K. |
| 17 | Yokotani S. |
Sanfrecce Hiroshima
| 6 | Aoyama T. |
| 10 | Asano T. |
| 5 | Chiba K. |
| 1 | Hayashi T. (G) |
| 18 | Kashiwa Y. |
| 14 | Mikic M. |
| 37 | Miyahara K. |
| 19 | Sasaki S. |
| 30 | Shibasaki K. |
| 33 | Shiotani T. |
| 9 | Utaka P. |
| 25 | Chajima Y. |
| 28 | Marutani T. |
| 22 | Minagawa Y. |
| 4 | Mizumoto H. |
| 11 | Sato H. |
| 16 | Shimizu K. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















