![]() Fylkir |
21:00 03/10/2015 FT 3 - 2 |
![]() Hafnarfjordur FH |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Iceland | Link sopcast Fylkir vs Hafnarfjordur FH | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Fylkir vs Hafnarfjordur FH
- 87'
Bên phía đội chủ nhà Fylkir có sự thay đổi người. Cầu thủ Leifsson A.
vào sân thay cho Johannesson A..
Bên phía đội chủ nhà Fylkir có sự thay đổi người. Cầu thủ Finnsson K.
đội khách Hafnarfjordur FH có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Thorisson G.
đội khách Hafnarfjordur FH có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Finnbogason K. F.
đội khách Hafnarfjordur FH có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Valdimarsson T.
Bên phía đội chủ nhà Fylkir có sự thay đổi người. Cầu thủ Arnthorsson A.
Vào !!! Vào phút 72' của trận đấu, cầu thủ Palsson E. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 3 - 2
đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
bên phía Hafnarfjordur FH đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Radovnikovic T. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
Vào !!! Cầu thủ Oskarsson I. đã đưa đội chủ nhà Fylkir vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
Vào !!! Cầu thủ Björnsson A. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Hafnarfjordur FH. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Vào !!! Rất bất ngờ, Johannesson A. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về FylkirChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Fylkir
| 29 | Antonsson A. A. |
| 3 | Asgeirsson A. |
| 2 | Hauksson K. |
| 10 | Johannesson A. |
| 23 | Jonsson A. |
| 15 | Jonsson H. I. |
| 21 | Olafsson D. |
| 12 | Ólafsson Ó. |
| 7 | Oskarsson I. |
| 4 | Radovnikovic T. |
| 16 | Thorsteinsson T. |
| 25 | Sigurdarson H. |
| 17 | Arnthorsson A. |
| 11 | Breiddal K. |
| 13 | Finnsson K. |
| 1 | Halldorson B. |
| 19 | Haraldsson R. |
| 26 | Leifsson A. |
Hafnarfjordur FH
| 17 | Björnsson A. |
| 18 | Finnbogason K. F. |
| 23 | Gudmundsson B. |
| 11 | Gudnason A. |
| 16 | Jonsson J. |
| 1 | Oskarsson R. |
| 8 | Palsson E. |
| 15 | Thorisson G. |
| 4 | Tillen S. |
| 9 | Valdimarsson T. |
| 10 | Vidarsson D. |
| 21 | Bodvarsson B. |
| 20 | Doumbia K. |
| 12 | Finnbogason K. F. |
| 14 | Gunnarsson G. |
| 26 | Hendrickx J. |
| 7 | Lennon S. |
| 22 | Serwy J. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















