![]() Kashiwa Reysol |
17:00 03/10/2015 FT 3 - 1 |
![]() Nagoya Grampus Eight |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Kashiwa Reysol vs Nagoya Grampus Eight | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Kashiwa Reysol vs Nagoya Grampus Eight
- 89'
Vào !!! Cầu thủ Nakagawa H. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
Otani H. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Otsu Y. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Kashiwa Reysol có sự thay đổi người. Cầu thủ Nakagawa H.
Yano K. bên phía Nagoya Grampus Eight đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Nagoya Grampus Eight có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Noda R.
Bên phía đội chủ nhà Kashiwa Reysol có sự thay đổi người. Cầu thủ Otsu Y.
đội khách Nagoya Grampus Eight có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mochizuki R.
Bên phía đội chủ nhà Kashiwa Reysol có sự thay đổi người. Cầu thủ Barada A.
Vào !!! Cầu thủ Kudo M. đã đưa đội chủ nhà Kashiwa Reysol vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
Vào !!! Cầu thủ Noda R. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Nagoya Grampus Eight. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Vào !!! Rất bất ngờ, Kudo M. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Kashiwa ReysolChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Kashiwa Reysol
| 17 | Akino H. |
| 30 | Cristiano |
| 13 | Eduardo |
| 27 | Kim Chang S. |
| 25 | Kobayashi Y. |
| 9 | Kudo M. |
| 7 | Otani H. |
| 21 | Sugeno T. (G) |
| 4 | Suzuki D. |
| 15 | Taketomi K. |
| 22 | Wako N. |
| 8 | Barada A. |
| 2 | Fujita M. |
| 3 | Kondo N. |
| 28 | Kurisawa R. |
| 19 | Nakagawa H. |
| 10 | Otsu Y. |
Nagoya Grampus Eight
| 6 | Honda Y. |
| 25 | Mochizuki R. |
| 3 | Muta Y. |
| 1 | Narazaki S. (G) |
| 9 | Noda R. |
| 10 | Ogawa Y. |
| 7 | Taguchi T. |
| 2 | Takeuchi A. |
| 4 | Tanaka T. |
| 20 | Yada A. |
| 19 | Yano K. |
| 32 | Kawamata K. |
| 5 | Obu S. |
| 29 | Sato K. |
| 27 | Sugimori K. |
| 14 | Tanabe R. |
| 35 | Tanaka T. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















