![]() Fylkir |
03:00 21/05/2015 FT 1 - 3 |
KR Reykjavik |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Iceland | Link sopcast Fylkir vs KR Reykjavik | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Fylkir vs KR Reykjavik
- 90'
Vào !!! Cầu thủ Ragnarsson P. M. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 1 - 3
Bjornsson E. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Fylkir có sự thay đổi người. Cầu thủ Finnsson K.
đội khách KR Reykjavik có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hauksson O.
Ingason A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Fylkir có sự thay đổi người. Cầu thủ Oskarsson I.
Balbi G. bên phía KR Reykjavik đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách KR Reykjavik có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Frederiksen S.
Bên phía đội chủ nhà Fylkir có sự thay đổi người. Cầu thủ Johannesson A.
Frederiksen S. bên phía KR Reykjavik đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách KR Reykjavik có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Martin G.
Vào !!! Cầu thủ Fridgeirsson S. J. đã đưa đội khách KR Reykjavik vươn lên dẫn trước 1 - 2 .
Vào !!! Cầu thủ Ingason A. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Fylkir
Olafsson D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Frederiksen S. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về KR ReykjavikChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Fylkir
| 3 | Asgeirsson A. |
| 24 | Bjornsson E. |
| 22 | Einarsson D. |
| 5 | Eythorsson A. |
| 20 | Gudlaugsson S. |
| 6 | Gudmundsson O. |
| 1 | Halldorson B. |
| 14 | Ingason A. |
| 21 | Olafsson D. |
| 4 | Radovnikovic T. |
| 9 | Sveinsson R. |
| 17 | Arnthorsson A. |
| 11 | Breiddal K. |
| 13 | Finnsson K. |
| 2 | Hauksson K. |
| 10 | Johannesson A. |
| 12 | Ólafsson Ó. |
| 7 | Oskarsson I. |
KR Reykjavik
| 4 | Balbi G. |
| 3 | Christiansen R. |
| 19 | Frederiksen S. |
| 5 | Fridgeirsson S. J. |
| 6 | Gunnarsson G. |
| 22 | Hauksson O. |
| 1 | Magnusson S. |
| 7 | Martin G. |
| 10 | Palmason P. |
| 8 | Saevarsson J. |
| 20 | Schoop J. |
| 13 | Jensson S. |
| 18 | Josepsson A. |
| 16 | Magnusson K. |
| 11 | Ormarsson A. |
| 9 | Ragnarsson P. M. |
| 2 | Sigurdarson G. S. |
| 27 | Tryggvason G. |
Tuong thuat truc tiep bong da
















