![]() Orebro |
00:00 21/05/2015 FT 2 - 1 |
![]() Atvidabergs FF |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Thụy Điển | Link sopcast Orebro vs Atvidabergs FF | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Orebro vs Atvidabergs FF
- 84'
đội khách Atvidabergs FF có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Nordenberg P.
và người thay thế anh là Ahmed A.
đội khách Atvidabergs FF có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Karlsson M.
đội khách Atvidabergs FF có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Skrabb S.
Bên phía đội chủ nhà Orebro có sự thay đổi người. Cầu thủ Nordmark D.
Bên phía đội chủ nhà Orebro có sự thay đổi người. Cầu thủ Valgardsson L.
Skrabb S. bên phía Atvidabergs FF đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Orebro có sự thay đổi người. Cầu thủ Wiktorsson C.
Nordenberg P. bên phía Atvidabergs FF đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Vào phút 20' của trận đấu, cầu thủ Skrabb S. (Lorentzson M.) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1
Vào !!! Cầu thủ Sigurbjornsson E. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Vào !!! Rất bất ngờ, Gustavsson D. (Yasin A.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về OrebroChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Orebro
| 6 | Åhman-Persson R. |
| 12 | Bjornkvist D. |
| 25 | Gerzic N. |
| 90 | Gustavsson D. |
| 2 | Haginge P. |
| 17 | Holmberg K. |
| 1 | Jansson O. (G) |
| 5 | Moberg E. |
| 3 | Nkili A. |
| 27 | Sigurbjornsson E. |
| 9 | Yasin A. |
| 23 | Mensah S. |
| 16 | Nordmark D. |
| 11 | Pode M. |
| 7 | Seaton M. |
| 4 | Valgardsson H. |
| 21 | Wiktorsson C. |
Atvidabergs FF
| 10 | Albornoz M. |
| 7 | Bergström K. |
| 32 | Christensen M. |
| 1 | Gustavsson H. (G) |
| 5 | Hallingström D. |
| 3 | Karlsson M. |
| 28 | Lorentzson M. |
| 16 | Nordenberg P. |
| 19 | Owoeri J. |
| 9 | Skold V. |
| 14 | Skrabb S. |
| 6 | Ahmed A. |
| 4 | Dahlen A. |
| 2 | da Silva A. |
| 17 | Holmgren H. |
| 11 | Jelavić M. |
| 23 | Lameiras R. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















