![]() Falkenbergs FF |
22:30 18/10/2015 FT 6 - 0 |
![]() Atvidabergs FF |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Thụy Điển | Link sopcast Falkenbergs FF vs Atvidabergs FF | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Falkenbergs FF vs Atvidabergs FF
- 89'
Vào !!! Cầu thủ Rodevåg S. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0
Bên phía đội chủ nhà Falkenbergs FF có sự thay đổi người. Cầu thủ Svahn J.
Bên phía đội chủ nhà Falkenbergs FF có sự thay đổi người. Cầu thủ Keat D.
đội khách Atvidabergs FF có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ahmed A.
Bên phía đội chủ nhà Falkenbergs FF có sự thay đổi người. Cầu thủ Rodevåg S.
đội khách Atvidabergs FF có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kujovic A.
đội khách Atvidabergs FF có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Nordenberg P.
Vào !!! Cầu thủ Donyoh G. (Wede C.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
Joza T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Jakobsen A. (Sjöstedt R.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Vào !!! Rất bất ngờ, Nilsson G. (Penalty) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Falkenbergs FF
Jakobsen A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Falkenbergs FF
| 12 | Carlsson C. |
| 10 | Donyoh G. |
| 13 | Eriksson A. |
| 70 | Jakobsen A. |
| 33 | Joza T. |
| 14 | Karlsson P. |
| 1 | Martler O. (G) |
| 9 | Nilsson G. |
| 2 | Sjöstedt R. |
| 7 | Svensson D. |
| 20 | Wede C. |
| 4 | Johansson D. |
| 21 | Keat D. |
| 42 | Krizanovic Z. |
| 15 | Rodevåg S. |
| 19 | Svahn J. |
| 11 | Vall J. |
Atvidabergs FF
| 6 | Ahmed A. |
| 10 | Albornoz M. |
| 7 | Bergström K. |
| 32 | Christensen M. |
| 5 | Hallingström D. |
| 18 | Hovda T. Ø. |
| 20 | Jansson G. (G) |
| 28 | Lorentzson M. |
| 16 | Nordenberg P. |
| 19 | Owoeri J. |
| 14 | Skrabb S. |
| 2 | da Silva A. |
| 13 | Hildeby K. |
| 17 | Holmgren H. |
| 11 | Jelavić M. |
| 9 | Kujovic A. |
| 15 | Lundgren D. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















