![]() Đức |
01:45 12/10/2015 FT 2 - 1 |
![]() Georgia |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Euro | Link sopcast Đức vs Georgia | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Đức vs Georgia
- 90'
đội khách Georgia có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kazaishvili V.
và người thay thế anh là Kobakhidze A.
Bên phía đội chủ nhà Đức có sự thay đổi người. Cầu thủ Bellarabi K.
Vào !!! Cầu thủ Kruse M. (Ozil M.) đã đưa đội chủ nhà Đức vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
đội khách Georgia có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kvekveskiri N.
Bên phía đội chủ nhà Đức có sự thay đổi người. Cầu thủ Kruse M.
Okriashvili T. bên phía Georgia đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Kankava J. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Georgia. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Vào !!! Rất bất ngờ, Müller T. (Penalty) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Đức
Revishvili N. bên phía Georgia đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Georgia có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gelashvili N.
Navalovski G. bên phía Georgia đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Đức
| 17 | Boateng J. |
| 6 | Ginter M. |
| 21 | Gundogan İ. |
| 3 | Hector J. |
| 5 | Hummels M. |
| 18 | Kroos T. |
| 13 | Müller T. |
| 1 | Neuer M. (G) |
| 8 | Ozil M. |
| 11 | Reus M. |
| 9 | Schurrle A. |
| 16 | Bellarabi K. |
| 14 | Can E. |
| 20 | Kramer Ch. |
| 23 | Kruse M. |
| 2 | Mustafi S. |
| 4 | Rudy S. |
| 7 | Schweinsteiger B. |
| 15 | Volland K. |
Georgia
| 5 | Amisulasvili A. |
| 9 | Gelashvili N. |
| 7 | Kankava J. |
| 4 | Kashia G. |
| 8 | Kazaishvili V. |
| 16 | Kvekveskiri N. |
| 3 | Kverkvelia S. |
| 2 | Lobzhanidze Z. |
| 22 | Navalovski G. |
| 10 | Okriashvili T. |
| 12 | Revishvili N. (G) |
| 20 | Dzalamidze N. |
| 18 | Grigalava G. |
| 21 | Kakabadze O. |
| 6 | Khizanishvili Z. |
| 19 | Kobakhidze A. |
| 15 | Merebashvili G. |
| 23 | Palavandishvili G. |
| 17 | Popkhadze G. |
| 14 | Tskhadadze B. |
| 11 | Vatsadze M. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















