![]() Kashima Antlers |
12:00 11/10/2015 FT 4 - 1 |
![]() Vissel Kobe |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Link sopcast Kashima Antlers vs Vissel Kobe | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Kashima Antlers vs Vissel Kobe
- 85'
đội khách Vissel Kobe có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ishizu D.
và người thay thế anh là Tanaka H.
Bên phía đội chủ nhà Kashima Antlers có sự thay đổi người. Cầu thủ Umebachi T.
Vào !!! Cầu thủ Caio đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 1
Bên phía đội chủ nhà Kashima Antlers có sự thay đổi người. Cầu thủ Toyokawa Y.
Vào !!! Cầu thủ (Own goal) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
Bên phía đội chủ nhà Kashima Antlers có sự thay đổi người. Cầu thủ Caio
đội khách Vissel Kobe có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Masuyama A.
Iwanami T. bên phía Vissel Kobe đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Sogahata H. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Yasuda M. bên phía Vissel Kobe đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Kanazaki M. đã đưa đội chủ nhà Kashima Antlers vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
Vào !!! Cầu thủ Watanabe K. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Vissel Kobe. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Vào !!! Rất bất ngờ, Nakamura A. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Kashima AntlersChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Kashima Antlers
| 13 | Nakamura A. |
| 14 | Hwang S. H. |
| 18 | Akasaki S. |
| 25 | Endo Y. |
| 33 | Kanazaki M. |
| 22 | Nishi D. |
| 40 | Ogasawara M. |
| 3 | Shoji G. |
| 21 | Sogahata H. |
| 16 | Yamamoto S. |
| 4 | Yamamura K. |
| 34 | Suzuki Y. |
| 7 | Caio |
| 10 | Motoyama M. |
| 1 | Sato A. |
| 19 | Toyokawa Y. |
| 23 | Ueda N. |
| 27 | Umebachi T. |
Vissel Kobe
| 20 | Masuyama A. |
| 5 | Iwanami T. |
| 10 | Morioka R. |
| 9 | Ishizu D. |
| 32 | Maeda R. |
| 24 | Mihara M. |
| 6 | Takahashi S. |
| 8 | Takahashi S. |
| 30 | Tokushige K. |
| 19 | Watanabe K. |
| 31 | Yasuda M. |
| 29 | Tashiro Y. |
| 17 | Tanaka H. |
| 35 | Fujitani S. |
| 3 | Soma T. |
| 28 | Yoshimaru K. |
| 4 | Kitamoto K. |
| 26 | Yamaguchi S. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















