![]() CSKA Moscow U19 |
18:00 27/09/2016 FT 3 - 2 |
![]() Tottenham Hotspur U19 |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Champions League UEFA U19 | Link sopcast CSKA Moscow U19 vs Tottenham Hotspur U19 | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp CSKA Moscow U19 vs Tottenham Hotspur U19
- 89'
Neplyuev D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà CSKA Moscow U19 có sự thay đổi người. Cầu thủ Volkov A.
Bên phía đội chủ nhà CSKA Moscow U19 có sự thay đổi người. Cầu thủ Neplyuev D.
đội khách Tottenham Hotspur U19 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Marsch G.
Bên phía đội chủ nhà CSKA Moscow U19 có sự thay đổi người. Cầu thủ Anisimov A.
đội khách Tottenham Hotspur U19 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Roles J.
Khosonov K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chalov F. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Oleynikov I. (Chalov F.) đã đưa đội chủ nhà CSKA Moscow U19 vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
đội khách Tottenham Hotspur U19 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Bennetts K.
Vào !!! Cầu thủ Zhamaletdinov T. (Pukhov T.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà CSKA Moscow U19
Marsch G. bên phía Tottenham Hotspur U19 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Griffiths R. (Edwards M.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Tottenham Hotspur U19
Leonov K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Stanisavlevich A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
CSKA Moscow U19
| 22 | Alibekov M. |
| 9 | Chalov F. |
| 8 | Khosonov K. |
| 20 | Kuchaev K. |
| 6 | Leonov K. |
| 19 | Oleynikov I. |
| 16 | Ovchinnikov P. (G) |
| 17 | Pukhov T. |
| 15 | Stanisavlevich A. |
| 11 | Tiknizyan N. |
| 7 | Zhamaletdinov T. |
| 14 | Anisimov A. |
| 2 | Neplyuev D. |
| 3 | Volkov A. |
Tottenham Hotspur U19
| 18 | Bennetts K. |
| 5 | Dinzeyi J. |
| 9 | Edwards M. |
| 2 | Eyoma T. |
| 15 | Griffiths R. |
| 8 | Marsch G. |
| 7 | Oakley-Boothe T. |
| 11 | Roles J. |
| 4 | Walker-Peters K. |
| 6 | Walkes A. |
| 1 | Whiteman A. (G) |
| 3 | Brown J. |
| 17 | Oteh A. |
| 16 | Shashoua S. |
| 12 | Stylianides Z. |
| 14 | Tanganga J. |
| 10 | Tracey S. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















