![]() Consadole Sapporo |
17:00 26/09/2016 FT 3 - 2 |
![]() Machida Zelvia |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Nhật Bản | Link sopcast Consadole Sapporo vs Machida Zelvia | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Consadole Sapporo vs Machida Zelvia
- 89'
Bên phía đội chủ nhà Consadole Sapporo có sự thay đổi người. Cầu thủ Kawai R.
vào sân thay cho Hiroyuki M..
đội khách Machida Zelvia có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Morimura K.
Bên phía đội chủ nhà Consadole Sapporo có sự thay đổi người. Cầu thủ Uehara S.
đội khách Machida Zelvia có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Yazawa T.
Vào !!! Cầu thủ Julinho đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
đội khách Machida Zelvia có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Nakagawa T.
Bên phía đội chủ nhà Consadole Sapporo có sự thay đổi người. Cầu thủ Horigome Y.
Jong-a-Pin C. bên phía Machida Zelvia đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Vào phút 42' của trận đấu, cầu thủ Nakashima Y. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1
Julinho đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Tokita K. bên phía Machida Zelvia đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Julinho đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Vào !!! Rất bất ngờ, Reis J. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Consadole SapporoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Consadole Sapporo
| 24 | Fukumori A. |
| 25 | Gu Sung-Yun (G) |
| 16 | Hiroyuki M. |
| 19 | Ishii K. |
| 7 | Julinho |
| 15 | Kikuchi N. |
| 18 | Masukawa T. |
| 10 | Miyazawa H. |
| 11 | Reis J. |
| 9 | Tokura K. |
| 13 | Uchimura Y. |
| 31 | Horigome Y. |
| 28 | Kanda Y. |
| 4 | Kawai R. |
| 29 | Nagasaka Y. |
| 44 | Ono S. |
| 14 | Uehara S. |
Machida Zelvia
| 3 | Hatanaka S. |
| 37 | Jong-a-Pin C. |
| 19 | Matsumoto R. |
| 29 | Morimura K. |
| 25 | Nakagawa T. |
| 11 | Nakamura Y. |
| 30 | Nakashima Y. |
| 6 | Ri H. |
| 21 | Takahara T. (G) |
| 10 | Tokita K. |
| 8 | Yazawa T. |
| 16 | Arizono S. |
| 15 | Inoue Y. |
| 38 | Kukino S. |
| 13 | Otake R. |
| 39 | Shigematsu K. |
| 23 | Toshima A. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















