Chernomorets Odessa |
18:00 09/04/2016 FT 1 - 0 |
![]() Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ukraina | Link sopcast Chernomorets Odessa vs Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Chernomorets Odessa vs Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod
- 81'
Bên phía đội chủ nhà Chernomorets Odessa có sự thay đổi người. Cầu thủ Tatarkov M.
vào sân thay cho Kovalec K..
đội khách Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Yeremenko D.
Ivanov P. bên phía Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Chernomorets Odessa có sự thay đổi người. Cầu thủ Barilko V.
đội khách Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Khudobyak I.
Bên phía đội chủ nhà Chernomorets Odessa có sự thay đổi người. Cầu thủ Kabaev V.
Sergiychuk M. bên phía Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Azatskyi O. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Danchenko O. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Rất bất ngờ, Azatskyi O. (Kalitvintsev V.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Chernomorets Odessa
Jagodinskis V. bên phía Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Kutsenko V. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Gonchar I. bên phía Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Chernomorets Odessa
| 2 | Azatskyi O. |
| 12 | Borovyk E. (G) |
| 94 | Danchenko O. |
| 10 | Kalitvintsev V. |
| 9 | Khoblenko O. |
| 5 | Khocholava D. |
| 7 | Korkishko D. |
| 6 | Kovalec K. |
| 20 | Kutsenko V. |
| 25 | Martynenko E. |
| 11 | Smirnov E. |
| 86 | Barilko V. |
| 22 | Kabaev V. |
| 21 | Pereverza P. |
| 32 | Petko S. |
| 87 | Starikov J. |
| 17 | Tatarkov M. |
Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod
| 33 | Babenko D. (G) |
| 14 | Gavrish V. |
| 11 | Gemega V. |
| 21 | Gonchar I. |
| 30 | Ivanov P. |
| 20 | Jagodinskis V. |
| 10 | Khudobyak I. |
| 17 | Kuzyk O. |
| 5 | Ryashko M. |
| 8 | Savchenko O. |
| 29 | Sergiychuk M. |
| 32 | Dobrovolsky E. |
| 2 | Gey V. |
| 25 | Khomenko O. |
| 77 | Kutas P. |
| 22 | Toma Y. |
| 6 | Yeremenko D. |
Tuong thuat truc tiep bong da
















