![]() CSKA Moscow |
17:30 09/04/2016 FT 7 - 1 |
![]() Mordovia Saransk |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nga | Link sopcast CSKA Moscow vs Mordovia Saransk | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp CSKA Moscow vs Mordovia Saransk
- 78'
Vào !!! Cầu thủ Dzagoev A. (Musa A.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 7 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 7 - 0
Bên phía đội chủ nhà CSKA Moscow có sự thay đổi người. Cầu thủ Schennikov G.
Vào !!! Cầu thủ Eremenko R. (Musa A.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 6 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 6 - 0
Bên phía đội chủ nhà CSKA Moscow có sự thay đổi người. Cầu thủ Olanare A.
Bên phía đội chủ nhà CSKA Moscow có sự thay đổi người. Cầu thủ Shirokov R.
Vào !!! Cầu thủ Ignashevich S. (Cauna A.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 5 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 5 - 0
Vào !!! Cầu thủ Musa A. (Cauna A.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0
Vào !!! Cầu thủ Golovin A. (Dzagoev A.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
Vào !!! Cầu thủ Eremenko R. (Fernandes M.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Vào !!! Rất bất ngờ, Shitov I. (Own goal) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về CSKA MoscowChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
CSKA Moscow
| 35 | Akinfejev I. (G) |
| 24 | Berezutski V. |
| 19 | Cauna A. |
| 10 | Dzagoev A. |
| 25 | Eremenko R. |
| 2 | Fernandes M. |
| 60 | Golovin A. |
| 4 | Ignashevich S. |
| 18 | Musa A. |
| 66 | Natcho B. |
| 7 | Tosic Z. |
| 6 | Berezutski A. |
| 14 | Nababkin K. |
| 99 | Olanare A. |
| 8 | Panchenko K. |
| 42 | Schennikov G. |
| 15 | Shirokov R. |
| 17 | Tkachev S. |
| 5 | Vasin V. |
Mordovia Saransk
| 8 | Bober A. |
| 1 | Cebanu I. (G) |
| 17 | Dudiev A. |
| 3 | Gapon J. |
| 15 | Mahmudov E. |
| 97 | Phibel T. |
| 33 | Rykov V. |
| 22 | Samodin S. |
| 4 | Shitov I. |
| 16 | Stevanovic D. |
| 84 | Vlasov O. |
| 10 | Ignatovich P. |
| 88 | Ivanov A. |
| 32 | Lomic M. |
| 48 | Lutsenko E. |
| 55 | Nakhushev R. |
| 57 | Navletov R. |
| 65 | Nurgaleev V. |
| 25 | Shipitsin E. |
| 71 | Tishkin M. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















