![]() Celtic |
19:30 31/10/2015 FT 3 - 1 |
![]() Aberdeen |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Scotland | Link sopcast Celtic vs Aberdeen | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Celtic vs Aberdeen
- 88'
Vào !!! Vào phút 88' của trận đấu, cầu thủ Rooney A. (Hayes J.) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 3 - 1
Bên phía đội chủ nhà Celtic có sự thay đổi người. Cầu thủ Ambrose E.
Bên phía đội chủ nhà Celtic có sự thay đổi người. Cầu thủ Izaguirre E.
đội khách Aberdeen có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Jack R.
đội khách Aberdeen có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ McGinn N.
Bên phía đội chủ nhà Celtic có sự thay đổi người. Cầu thủ Armstrong S.
Vào !!! Cầu thủ Forrest J. (Rogic T.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
Taylor A. bên phía Aberdeen đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Griffiths L. (Penalty) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Vào !!! Rất bất ngờ, Griffiths L. (Tierney K.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Celtic
Shinnie G. bên phía Aberdeen đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Aberdeen có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Considine A.Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Celtic
| 6 | Bitton N. |
| 20 | Boyata D. |
| 15 | Commons K. |
| 49 | Forrest J. |
| 1 | Gordon C. (G) |
| 9 | Griffiths L. |
| 25 | Johansen S. |
| 23 | Lustig M. |
| 18 | Rogic T. |
| 5 | Simunović J. |
| 63 | Tierney K. |
| 19 | Allan S. |
| 4 | Ambrose E. |
| 14 | Armstrong S. |
| 7 | Ciftci N. |
| 3 | Izaguirre E. |
| 42 | McGregor C. |
Aberdeen
| 4 | Considine A. |
| 11 | Hayes J. |
| 22 | Jack R. |
| 2 | Logan S. |
| 10 | McGinn N. |
| 7 | McLean K. |
| 6 | Reynolds M. |
| 9 | Rooney A. |
| 3 | Shinnie G. |
| 5 | Taylor A. |
| 19 | Ward D. (G) |
| 8 | Flood W. |
| 17 | Goodwillie D. |
| 21 | McLaughlin R. |
| 16 | Pawlett P. |
| 18 | Quinn P. |
| 15 | Robson B. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















