![]() Heidenheimer |
19:00 31/10/2015 FT 0 - 2 |
![]() Union Berlin |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Đức | Link sopcast Heidenheimer vs Union Berlin | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Heidenheimer vs Union Berlin
- 90'
Morabit S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Union Berlin có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Furstner S.
Kreilach D. bên phía Union Berlin đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Heidenheimer có sự thay đổi người. Cầu thủ Widemann D.
Bên phía đội chủ nhà Heidenheimer có sự thay đổi người. Cầu thủ Skarke T.
đội khách Union Berlin có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Wood B.
đội khách Union Berlin có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Skrzybski S.
Vào !!! Cầu thủ Skrzybski S. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Bên phía đội chủ nhà Heidenheimer có sự thay đổi người. Cầu thủ Grimaldi A.
Thiel M. bên phía Union Berlin đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Kessel B. bên phía Union Berlin đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Wittek M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Furstner S. bên phía Union Berlin đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Kreilach D. (Thiel M.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Union BerlinChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Heidenheimer
| 28 | Feick A. |
| 18 | Griesbeck S. |
| 23 | Kraus K. |
| 13 | Leipertz R. |
| 9 | Morabit S. |
| 3 | Philp R. |
| 7 | Schnatterer M. |
| 30 | Theuerkauf N. |
| 17 | Voglsammer A. |
| 5 | Wittek M. |
| 1 | Zimmermann J. (G) |
| 16 | Gohlert T. |
| 39 | Grimaldi A. |
| 6 | Reinhardt J. |
| 38 | Skarke T. |
| 29 | Strauß R. |
| 31 | Widemann D. |
Union Berlin
| 8 | Furstner S. |
| 1 | Haas D. (G) |
| 5 | Kessel B. |
| 19 | Kreilach D. |
| 37 | Leistner T. |
| 29 | Parensen M. |
| 4 | Puncec R. |
| 24 | Skrzybski S. |
| 11 | Thiel M. |
| 15 | Wood B. |
| 27 | Zejnullahu E. |
| 9 | Brandy S. |
| 10 | Daube D. |
| 21 | Quaner C. |
| 2 | Quiering C. |
| 18 | Redondo K. |
| 28 | Trimmel C. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















