Brondby |
01:00 22/05/2015 FT 3 - 1 |
![]() Nordsjaelland |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Đan Mạch | Link sopcast Brondby vs Nordsjaelland | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Brondby vs Nordsjaelland
- 80'
Thorarinsson G. bên phía Nordsjaelland đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Brondby có sự thay đổi người. Cầu thủ Elmander J.
Bên phía đội chủ nhà Brondby có sự thay đổi người. Cầu thủ Nunez J.
đội khách Nordsjaelland có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Petry L.
đội khách Nordsjaelland có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Moberg-Karlsson D.
Ticinović M. bên phía Nordsjaelland đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Brondby có sự thay đổi người. Cầu thủ Holst F.
đội khách Nordsjaelland có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mtiliga P.
Szymanowski A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Hjulsager A. (Szymanowski A.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
Mtiliga P. bên phía Nordsjaelland đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Petry L. bên phía Nordsjaelland đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vingaard M. bên phía Nordsjaelland đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Pukki T. (Rashani E.) đã đưa đội chủ nhà Brondby vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
Vào !!! Cầu thủ Petry L. (Contre son camp) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Brondby
Vào !!! Hansen E. (Vingaard M.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về NordsjaellandChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Brondby
| 22 | Agger D. |
| 20 | Dumic D. |
| 17 | Durmisi R. |
| 21 | Hjulsager A. |
| 1 | Hradecky L. (G) |
| 13 | Larsson J. |
| 6 | Ørnskov M. |
| 18 | Phiri L. |
| 9 | Pukki T. |
| 14 | Rashani E. |
| 8 | Szymanowski A. |
| 5 | Albrechtsen M. |
| 23 | Da Silva P. |
| 11 | Elmander J. |
| 12 | Holst F. |
| 29 | Laursen N. |
| 10 | Nunez J. |
Nordsjaelland
| 3 | Gregor P. |
| 18 | Hansen E. |
| 1 | Jensen D. R. (G) |
| 12 | John J. |
| 4 | Maxsø A. |
| 15 | Moberg-Karlsson D. |
| 8 | Mtiliga P. |
| 6 | Petry L. |
| 14 | Thorarinsson G. |
| 23 | Ticinović M. |
| 10 | Vingaard M. |
| 31 | Arnarson A. Ö. |
| 9 | Baldvinsson G. |
| 7 | Bech U. |
| 30 | Ingvartsen M. |
| 19 | Mulder H. |
| 13 | Thycosen O. |
Tuong thuat truc tiep bong da
















