Brondby |
22:59 02/10/2016 FT 2 - 2 |
Randers FC |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Đan Mạch | Link sopcast Brondby vs Randers FC | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Brondby vs Randers FC
- 82'
Bên phía đội chủ nhà Brondby có sự thay đổi người. Cầu thủ Austin R.
vào sân thay cho Hjulsager A..
đội khách Randers FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kallesoe M.
đội khách Randers FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Pourie M.
Bên phía đội chủ nhà Brondby có sự thay đổi người. Cầu thủ Urena M.
Ishak M. bên phía Randers FC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Ishak M. (Kallesoe M.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội khách Randers FC. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Vào !!! Vào phút 53' của trận đấu, cầu thủ Kallesoe M. (Thomsen J.) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1
Kliment J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Brondby có sự thay đổi người. Cầu thủ Kliment J.
Holst F. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Mukhtar H. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Mukhtar H. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Vào !!! Rất bất ngờ, Wilczek K. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về BrondbyChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Brondby
| 6 | Hermannsson H. |
| 21 | Hjulsager A. |
| 12 | Holst F. |
| 13 | Larsson J. |
| 10 | Mukhtar H. |
| 19 | Norgaard C. |
| 18 | Phiri L. |
| 9 | Pukki T. |
| 4 | Rocker B. |
| 1 | Ronnow F. (G) |
| 20 | Wilczek K. |
| 5 | Albrechtsen M. |
| 8 | Austin R. |
| 25 | Jakobsen Ch. |
| 29 | Kliment J. |
| 15 | Urena M. |
| 2 | Yun Suk-Young |
Randers FC
| 5 | Agesen M. |
| 20 | Allansson J. |
| 24 | Bager J. |
| 2 | Enghardt K. |
| 16 | Fisker K. |
| 1 | Halldorsson H. (G) |
| 10 | Ishak M. |
| 19 | Kallesoe M. |
| 11 | Marxen E. |
| 14 | Pourie M. |
| 4 | Thomsen J. |
| 7 | Babayan E. |
| 9 | George M. |
| 6 | Kauko J. |
| 23 | Lundberg V. |
| 92 | Mitrovic M. |
| 8 | Olsen B. |
Tuong thuat truc tiep bong da















