![]() Bristol City |
21:00 01/10/2016 FT 2 - 1 |
![]() Nottingham Forest |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng Nhất Anh | Link sopcast Bristol City vs Nottingham Forest | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Bristol City vs Nottingham Forest
- 90'
đội khách Nottingham Forest có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Osborn B.
và người thay thế anh là Traore A.
Bên phía đội chủ nhà Bristol City có sự thay đổi người. Cầu thủ Bryan J.
đội khách Nottingham Forest có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Lica
Vào !!! Cầu thủ Paterson J. (Abraham T.) đã đưa đội chủ nhà Bristol City vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
Abraham T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Abraham T. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Bristol City
Osborn B. bên phía Nottingham Forest đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
O'Neil G. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Bristol City có sự thay đổi người. Cầu thủ Wilbraham A.
đội khách Nottingham Forest có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Perquis D.
Bên phía đội chủ nhà Bristol City có sự thay đổi người. Cầu thủ O'Neil G.
Vào !!! Vellios A. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Nottingham Forest
Reid B. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Fox D. bên phía Nottingham Forest đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Bristol City
| 9 | Abraham T. |
| 8 | Brownhill J. |
| 1 | Fielding F. (G) |
| 4 | Flint A. |
| 13 | Golbourne S. |
| 23 | Magnusson H. |
| 17 | Moore T. |
| 11 | O'Dowda C. |
| 21 | Pack M. |
| 20 | Paterson J. |
| 14 | Reid B. |
| 3 | Bryan J. |
| 16 | Engvall G. |
| 15 | Freeman L. |
| 27 | Matthews A. |
| 6 | O'Neil G. |
| 18 | Wilbraham A. |
Nottingham Forest
| 8 | Cohen C. |
| 13 | Fox D. |
| 22 | Kasami P. |
| 10 | Lansbury H. |
| 20 | Lica |
| 2 | Lichaj E. |
| 5 | Mills M. |
| 11 | Osborn B. |
| 27 | Perquis D. |
| 38 | Stojkovic V. (G) |
| 39 | Vellios A. |
| 14 | Bendtner N. |
| 12 | Dumitru N. |
| 37 | Grant J. |
| 28 | Lam T. |
| 6 | Traore A. |
| 24 | Vaughan D. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















