![]() Nagoya Grampus Eight |
12:00 01/10/2016 FT 5 - 0 |
![]() Avispa Fukuoka |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Nagoya Grampus Eight vs Avispa Fukuoka | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Nagoya Grampus Eight vs Avispa Fukuoka
- 86'
Vào !!! Cầu thủ Sakai R. (Taguchi T.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 5 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 5 - 0
Bên phía đội chủ nhà Nagoya Grampus Eight có sự thay đổi người. Cầu thủ Takahashi R.
Bên phía đội chủ nhà Nagoya Grampus Eight có sự thay đổi người. Cầu thủ Kawamata K.
đội khách Avispa Fukuoka có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hisashi J.
đội khách Avispa Fukuoka có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kanamori T.
Vào !!! Cầu thủ Nagai K. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0
Vào !!! Cầu thủ Nagai K. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
đội khách Avispa Fukuoka có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Tomiyasu T.
Vào !!! Cầu thủ Nagai K. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Nagai K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Rất bất ngờ, Ha Dae-Sung (Ogawa Y.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Nagoya Grampus EightChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Nagoya Grampus Eight
| 8 | Ha Dae-Sung |
| 13 | Isomura R. |
| 6 | Kobayashi S. |
| 15 | Lee Seung-Hee |
| 11 | Nagai K. |
| 1 | Narazaki S. (G) |
| 10 | Ogawa Y. |
| 9 | Simovic R. |
| 7 | Taguchi T. |
| 2 | Takeuchi A. |
| 4 | Tanaka M. |
| 32 | Kawamata K. |
| 38 | Matsuda R. |
| 17 | Myojin T. |
| 36 | Sakai R. |
| 24 | Takahashi R. |
| 20 | Yada A. |
Avispa Fukuoka
| 6 | Cordoba D. |
| 10 | Hisashi J. |
| 18 | Kamekawa M. |
| 7 | Kanamori T. |
| 20 | Kim Hyun-H. |
| 24 | Komano Y. |
| 23 | Lee Beom-Young (G) |
| 4 | Mikado Y. |
| 5 | Saneto Y. |
| 21 | Tomiyasu T. |
| 17 | Wellington |
| 29 | Furube K. |
| 2 | Hamada M. |
| 14 | Hirai S. |
| 27 | Kunimoto T. |
| 15 | Sueyoshi T. |
| 13 | Tameda H. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















