![]() Amkar Perm |
16:00 04/04/2015 FT 0 - 3 |
![]() Rubin Kazan |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nga | Link sopcast Amkar Perm vs Rubin Kazan | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Amkar Perm vs Rubin Kazan
- 84'
Kolomejcev A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Portnyagin I. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3
đội khách Rubin Kazan có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Dyadyun V.
đội khách Rubin Kazan có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kanunnikov M.
Navas C. bên phía Rubin Kazan đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Jovicić B. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Jovicić B. (Autogol) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Bên phía đội chủ nhà Amkar Perm có sự thay đổi người. Cầu thủ Pejev G.
đội khách Rubin Kazan có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kambolov R.
Bên phía đội chủ nhà Amkar Perm có sự thay đổi người. Cầu thủ Jakubko M.
Cherenchikov I. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Kverkvelia S. bên phía Rubin Kazan đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Amkar Perm có sự thay đổi người. Cầu thủ Butko B.
Vào !!! Portnyagin I. (Kanunnikov M.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Rubin Kazan
Kuzmin O. bên phía Rubin Kazan đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Amkar Perm
| 13 | Balanovich S. |
| 4 | Batov M. |
| 21 | Belorukov D. |
| 23 | Cherenchikov I. |
| 1 | Gerus R. (G) |
| 33 | Jovicić B. |
| 19 | Kolomejcev A. |
| 87 | Ogude F. |
| 10 | Picuşceac I. |
| 9 | Prudnikov A. |
| 14 | Sirakov Z. |
| 50 | Arzumanjan R. |
| 91 | Butko B. |
| 17 | Dzachov D. |
| 5 | Gol J. |
| 16 | Idowu B. |
| 26 | Jakubko M. |
| 8 | Kireev I. |
| 6 | Nikitin A. |
| 7 | Pejev G. |
Rubin Kazan
| 4 | Cotugno G. |
| 22 | Dyadyun V. |
| 87 | Eduardo C. |
| 88 | Kambolov R. |
| 99 | Kanunnikov M. |
| 2 | Kuzmin O. |
| 5 | Kverkvelia S. |
| 44 | Navas C. |
| 91 | Nesterenko Y. (G) |
| 27 | Ozdoev M. |
| 7 | Portnyagin I. |
| 92 | Shadrin P. |
| 85 | Akhmetov I. |
| 15 | Kislyak S. |
| 23 | Kobachidze M. |
| 3 | Nabiullin E. |
| 9 | Otstavnov D. |
| 49 | Ustinov V. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















