-
========== ********** ==========
Volga Nizhny Novgorod22:00 14/04/2014
FT
0 - 5
Dinamo MoscowXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nga | Link sopcast Volga Nizhny Novgorod vs Dinamo Moscow | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 84' Vào !!! Cầu thủ Samba C. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 4
- 80'đội khách Dinamo Moscow có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ionov A. và người thay thế anh là Dyadyun V.
- 76' Vào !!! Cầu thủ Kasaev A. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3
- 74' Vào !!! Cầu thủ Jusupov A. (Ionov A.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
- 73'Bên phía đội chủ nhà Volga Nizhny Novgorod có sự thay đổi người. Cầu thủ Minosyan A. vào sân thay cho Sulenin A..
- 70'đội khách Dinamo Moscow có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kokorin A. và người thay thế anh là Jusupov A.
- 66'Bên phía đội chủ nhà Volga Nizhny Novgorod có sự thay đổi người. Cầu thủ Sarkisov A. vào sân thay cho Shelton L..
- 62'đội khách Dinamo Moscow có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Dzsudzsak B. và người thay thế anh là Kasaev A.
- 53' Vào !!! Kokorin A. (Dzsudzsak B.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Dinamo Moscow
- 34' Bulgaru S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 24' Kowalczyk M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Volga Nizhny Novgorod
20 | Aldonin E. |
3 | Bulgaru S. |
44 | Chicherin N. |
5 | Karjaka A. |
4 | Kowalczyk M. |
77 | Leandro |
1 | Nigmatullin A. (G) |
14 | Pucila A. |
33 | Rodić M. |
21 | Shelton L. |
9 | Sulenin A. |
Sholokhman A. | |
39 | Danilenko A. |
27 | Komarov M. |
11 | Koncedalov R. |
17 | Minosyan A. |
22 | Mukendi M. |
6 | Polyanin D. |
19 | Ropotan A. |
7 | Sarkisov A. |
10 | Sychev D. |
87 | Zubkov K. |
Dinamo Moscow
27 | Denisov I. |
5 | Douglas F. |
7 | Dzsudzsak B. |
55 | Gabulov V. (G) |
13 | Granat V. |
99 | Ionov A. |
9 | Kokorin A. |
2 | Kozlov A. |
22 | Kuranyi K. |
16 | Noboa C. |
84 | Samba C. |
18 | Berezovskiy R. |
25 | Dyadyun V. |
6 | Fernandez L. |
21 | Florescu G. |
8 | Jusupov A. |
11 | Kasaev A. |
32 | Lomić M. |
28 | Rotenberg B. |
1 | Shunin A. |
14 | Solomatin P. |
23 | Wilkshire L. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá