-
========== ********** ==========

GAIS23:15 13/04/2014
FT
1 - 0

GIF SundsvallXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Thụy Điển | Link sopcast GAIS vs GIF Sundsvall | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 85'
Bên phía đội chủ nhà GAIS có sự thay đổi người. Cầu thủ Ekunde R.
vào sân thay cho Zhubi P..
- 80'
Bên phía đội chủ nhà GAIS có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 79'
Bên phía đội chủ nhà GAIS có sự thay đổi người. Cầu thủ Andersson H.
vào sân thay cho Tornblad L..
- 78'
đội khách GIF Sundsvall có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 77'
đội khách GIF Sundsvall có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sliper D.
và người thay thế anh là Sellin R.
- 76'
Bên phía đội chủ nhà GAIS có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 75'
Bên phía đội chủ nhà GAIS có sự thay đổi người. Cầu thủ Jonsson F.
vào sân thay cho Johansson J..
- 65'
đội khách GIF Sundsvall có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 64'
đội khách GIF Sundsvall có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sigurjonsson R.
và người thay thế anh là Lundgren J.
- 47'
Sigurjonsson R. bên phía GIF Sundsvall đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 43'
Vào !!! Rất bất ngờ, Johansson J. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về GAIS - 28'
Gustavsson K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 20'
Olsson D. bên phía GIF Sundsvall đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 85'
Đội hình ra sân
GAIS
| 22 | Andersson B. |
| 3 | Asgeirsson A. |
| 7 | Drugge A. |
| 20 | Gustavsson K. |
| 9 | Johansson J. |
| 30 | Mankoo S. |
| 26 | Moenza M. |
| 6 | Översjö M. |
| 18 | Tornblad L. |
| 1 | Vaiho T. (B) |
| 10 | Zhubi P. |
| 24 | Andersson H. |
| 17 | Eriksson A. |
| 35 | Gustafsson O. |
| 19 | Jonsson F. |
| 4 | Mujcic M. |
| 8 | Warshaw B. |
GIF Sundsvall
| 19 | Chennoufi A. |
| 22 | Danielsson M. |
| 9 | Eklund J. |
| 5 | Fjoluson J. |
| 21 | Larsson E. |
| 15 | Lundstrom R. |
| 17 | Naurin T. (B) |
| 3 | Olsson D. |
| 6 | Sigurjonsson R. |
| 7 | Sliper D. |
| 8 | Walker K. |
| 4 | Ålander S. |
| 10 | Buzuku G. |
| 16 | Helg S. |
| 20 | Lundgren J. |
| 35 | Malmberg J. |
| 2 | Nilsson J. |
| 18 | Sellin R. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















