-
========== ********** ==========
Viktoria Plzen(U19)17:30 10/12/2013
85'
0 - 2

CSKA Moscow(U19)Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Champions League UEFA U19 | Link sopcast Viktoria Plzen(U19) vs CSKA Moscow(U19) | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 79'
Bên phía đội chủ nhà Viktoria Plzen(U19) có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 77'
Bên phía đội chủ nhà Viktoria Plzen(U19) có sự thay đổi người. Cầu thủ Kral A.
vào sân thay cho Dolezal J..
- 73'
Bên phía đội chủ nhà Viktoria Plzen(U19) có sự thay đổi người. Cầu thủ Sedlacek J.
vào sân thay cho Bocek D..
- 71'
đội khách CSKA Moscow(U19) có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Efremov D.
và người thay thế anh là Borzykh V.
- 67'
Vào !!! Cầu thủ Georgievski S. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2 - 60'
Dolezal J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 38'
đội khách CSKA Moscow(U19) có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kurzenev A.
và người thay thế anh là Litvinov D.
- 22'
đội khách CSKA Moscow(U19) có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Titov N.
và người thay thế anh là Kurzenev A.
- 22'
đội khách CSKA Moscow(U19) có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Titov N.
và người thay thế anh là Kurzenev A.
- 8'
Vào !!! Georgievski S. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về CSKA Moscow(U19) - 8'
Vào !!! Georgievski S. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về CSKA Moscow(U19)
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 79'
Đội hình ra sân
Viktoria Plzen(U19)
| 4 | Bocek D. |
| 21 | Brozik D. |
| 6 | Dolezal J. |
| 13 | Glazer T. |
| 10 | Hrdlicka V. |
| 7 | Kratochvil M. |
| 8 | Lesek D. |
| 12 | Medvedev J. |
| 5 | Piroch J. |
| 17 | Ruml O. |
| 30 | Siman J. (G) |
| 3 | Denk P. |
| 19 | Jurasi J. |
| 14 | Kral A. |
| 20 | Kule V. |
| 16 | Polom M. |
| 18 | Šíša M. |
| 9 | Sys D. |
CSKA Moscow(U19)
| 91 | Chernov N. |
| 15 | Efremov D. |
| 98 | Georgievski S. |
| 60 | Golovin A. |
| 47 | Kotov P. |
| 43 | Makarov A. |
| 99 | Martusevich M. |
| 37 | Masyutin D. |
| 45 | Pomazun I. (G) |
| 49 | Titov N. |
| 82 | Yanzin P. |
| 56 | Borzykh V. |
| 78 | Kurzenev A. |
| 97 | Litvinov D. |
| 51 | Nikolaesh A. |
| 59 | Sorokin A. |
| 38 | Zlobin I. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















