-
========== ********** ==========
Aalborg BK01:00 10/12/2013
FT
5 - 0

ViborgXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Đan Mạch | Link sopcast Aalborg BK vs Viborg | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 77'
đội khách Viborg có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Rømer M.
và người thay thế anh là Gronning J.
- 72'
đội khách Viborg có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mensah K.
và người thay thế anh là Gotfredsen N.
- 70'
Bên phía đội chủ nhà Aalborg BK có sự thay đổi người. Cầu thủ Due A.
vào sân thay cho Jönsson R..
- 67'
Vào !!! Cầu thủ Thomsen N. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 5 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 5 - 0 - 62'
Bên phía đội chủ nhà Aalborg BK có sự thay đổi người. Cầu thủ Wichmann M.
vào sân thay cho Risgard K..
- 48'
Vào !!! Cầu thủ Ogunbiyi B. (Own goal) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0 - 46'
đội khách Viborg có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Nagel S.
và người thay thế anh là Stankov A.
- 12'
Vào !!! Cầu thủ Jacobsen A. (Risgard K.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0 - 10'
Vào !!! Cầu thủ Kusk K. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 9'
Vào !!! Cầu thủ Kusk K. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 4'
Vào !!! Rất bất ngờ, Dalsgaard H. (Kusk K.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Aalborg BK
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 77'
Đội hình ra sân
Aalborg BK
| 3 | Ahlmann J. |
| 20 | Dalsgaard H. |
| 18 | Jacobsen A. |
| 11 | Jönsson R. |
| 17 | Kusk K. |
| 1 | Larsen N. (G) |
| 4 | Nielsen L. |
| 5 | Petersen K. |
| 21 | Risgard K. |
| 23 | Thomsen N. |
| 8 | Würtz R. |
| 9 | Augustinussen T. |
| 22 | Christensen C. |
| 7 | Due A. |
| 19 | Frederiksen S. |
| 2 | Kristensen P. |
| 26 | Thelander R. |
| 14 | Wichmann M. |
Viborg
| 29 | Dalgaard T. |
| 3 | Hagen A. |
| 24 | Lerager L. |
| 9 | Mensah K. |
| 20 | Nagel S. |
| 14 | Ogunbiyi B. |
| 1 | Peskovic M. (G) |
| 6 | Poulsen C. |
| 5 | Rask M. |
| 23 | Rømer M. |
| 2 | Thorsen J. |
| 27 | Andersen S. |
| 4 | Egeris J. |
| 18 | Gotfredsen N. |
| 13 | Gronning J. |
| 7 | Jensen L. |
| 32 | Mendoza Hansen K. |
| 16 | Stankov A. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















