-
========== ********** ==========

VfL Osnabruck01:30 26/09/2013
FT
0 - 1

Union BerlinXem trực tiếp: Link sopcast | Link sopcast Cúp Quốc Gia Đức | Link sopcast VfL Osnabruck vs Union Berlin
- 91'
bên phía Union Berlin đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 85'
Bên phía đội chủ nhà VfL Osnabruck có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 82'
đội khách Union Berlin có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Terodde S.
và người thay thế anh là Nemec A.
- 81'
Bên phía đội chủ nhà VfL Osnabruck có sự thay đổi người. Cầu thủ Ornatelli M.
vào sân thay cho Zenga E..
- 78'
đội khách Union Berlin có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 77'
đội khách Union Berlin có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ozbek B.
và người thay thế anh là Parensen M.
- 76'
Karikari J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 73'
Hohnstedt M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 71'
đội khách Union Berlin có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Dausch M.
và người thay thế anh là Brandy S.
- 64'
Terodde S. bên phía Union Berlin đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 62'
đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 61'
Pisot D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 42'
Nagy D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 14'
Vào !!! Mattuschka T. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Union Berlin - 13'
Heuer Fernandes D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 91'
Đội hình ra sân
VfL Osnabruck
| 6 | Dercho A. |
| 19 | Feldhahn N. |
| 18 | Grimaldi A. |
| 24 | Heuer Fernandes D. (G) |
| 23 | Hohnstedt M. |
| 8 | Karikari J. |
| 10 | Nagy D. |
| 5 | Pisot D. |
| 13 | Prokoph R. |
| 3 | Stadel M. |
| 27 | Zenga E. |
| 11 | Blum M. |
| 28 | Lehmann F. |
| 7 | Ornatelli M. |
| 9 | Spann A. |
| 37 | Testroet P. |
| 22 | Thiel Y. |
| 30 | Wegner D. |
Union Berlin
| 10 | Dausch M. |
| 1 | Haas D. (G) |
| 18 | Köhler B. |
| 7 | Kohlmann P. |
| 13 | Kopplin B. |
| 19 | Kreilach D. |
| 17 | Mattuschka T. |
| 8 | Ozbek B. |
| 4 | Puncec R. |
| 34 | Schönheim F. |
| 11 | Terodde S. |
| 9 | Brandy S. |
| 20 | Glinker J. |
| 32 | Nemec A. |
| 29 | Parensen M. |
| 2 | Quiering C. |
| 24 | Skrzybski S. |
| 5 | Stuff C. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















