-
========== ********** ==========
GAIS00:00 26/09/2013
FT
3 - 1
Falkenbergs FFXem trực tiếp: Link sopcast | Link sopcast Hạng 2 Thụy Điển | Link sopcast GAIS vs Falkenbergs FF
- 92'Bên phía đội chủ nhà GAIS có sự thay đổi người. Cầu thủ vào sân thay cho .
- 89'Bên phía đội chủ nhà GAIS có sự thay đổi người. Cầu thủ Jonsson F. vào sân thay cho Mendes D..
- 88' đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 87' Tamandi J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 84' Ervik D. bên phía Falkenbergs FF đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 82'đội khách Falkenbergs FF có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ và người thay thế anh là
- 81'đội khách Falkenbergs FF có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Svensson D. và người thay thế anh là Andersson C.
- 77' Svensson D. bên phía Falkenbergs FF đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 70'đội khách Falkenbergs FF có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Frick P. và người thay thế anh là Rodevåg S.
- 69' Vào !!! Cầu thủ đã đưa đội chủ nhà GAIS vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
- 68'Bên phía đội chủ nhà GAIS có sự thay đổi người. Cầu thủ vào sân thay cho .
- 68' Vào !!! Cầu thủ Andersson H. đã đưa đội chủ nhà GAIS vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
- 64' đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 63' Augustsson A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 60'Bên phía đội chủ nhà GAIS có sự thay đổi người. Cầu thủ Andersson H. vào sân thay cho Eriksson A..
- 56' Vào !!! Cầu thủ Johansson J. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà GAIS
- 45' Vào !!! Skold V. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Falkenbergs FF
- 44' Wede A. bên phía Falkenbergs FF đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
GAIS
22 | Andersson B. |
2 | Augustsson A. |
30 | Drugge A. |
17 | Eriksson A. |
9 | Johansson J. |
29 | Mendes D. |
26 | Moenza M. |
6 | Översjö M. |
5 | Tamandi J. |
1 | Vaiho T. (G) |
27 | Wallin P. |
14 | Abdulrahman M. |
24 | Andersson H. |
35 | Gustafsson O. |
19 | Jonsson F. |
12 | Maric A. |
4 | Mujcic M. |
18 | Tornblad L. |
Falkenbergs FF
28 | Eliasson N. |
13 | Eriksson A. |
29 | Ervik D. |
3 | Frick P. |
4 | Johansson D. |
8 | Karlsson T. |
1 | Martler O. (G) |
12 | Skold V. |
7 | Svensson D. |
20 | Wede C. |
10 | Wede A. |
18 | Ajdarevic A. |
6 | Andersson R. |
5 | Andersson C. |
17 | Hansen J. |
14 | Karlsson P. |
21 | Keat D. |
15 | Rodevåg S. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá