-
========== ********** ==========

Vegalta Sendai12:00 01/03/2014
FT
1 - 2

Albirex NiigataXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Vegalta Sendai vs Albirex Niigata | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 89'
Vào !!! Cầu thủ Sakamoto K. đã đưa đội khách Albirex Niigata vươn lên dẫn trước 1 - 2 . - 88'
đội khách Albirex Niigata có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 88'
Vào !!! Cầu thủ đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2 - 87'
Bên phía đội chủ nhà Vegalta Sendai có sự thay đổi người. Cầu thủ Muto Y.
vào sân thay cho Ota Y..
- 85'
Wilson R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 84'
đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 74'
Bên phía đội chủ nhà Vegalta Sendai có sự thay đổi người. Cầu thủ Takei T.
vào sân thay cho Kakuda M..
- 73'
đội khách Albirex Niigata có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Tanaka T.
và người thay thế anh là Sakamoto K.
- 70'
đội khách Albirex Niigata có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kawamata K.
và người thay thế anh là Suzuki M.
- 68'
Bên phía đội chủ nhà Vegalta Sendai có sự thay đổi người. Cầu thủ Akamine S.
vào sân thay cho Matsushita T..
- 61'
Kakuda M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 52'
Vào !!! Cầu thủ Tomita S. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Vegalta Sendai - 51'
Vào !!! Cầu thủ đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Vegalta Sendai - 49'
đội khách Albirex Niigata có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Yusuke U.
và người thay thế anh là Ono K.
- 39'
Vào !!! Matsuda K. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Albirex Niigata
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 89'
Đội hình ra sân
Vegalta Sendai
| 23 | Futami H. |
| 5 | Ishikawa N. |
| 6 | Kakuda M. |
| 2 | Kamata J. |
| 8 | Matsushita T. |
| 11 | Ota Y. |
| 10 | Ryang Y. |
| 21 | Seki K. (G) |
| 25 | Sugai N. |
| 17 | Tomita S. |
| 18 | Wilson R. |
| 24 | Akamine S. |
| 33 | Ishikawa H. |
| 19 | Muto Y. |
| 27 | Takei T. |
| 3 | Watanabe K. |
| 13 | Yanagisawa A. |
Albirex Niigata
| 4 | Yusuke U. |
| 20 | Kawamata K. |
| 19 | Kim Jin-Su |
| 27 | Matsubara K. |
| 8 | Matsuda K. |
| 21 | Morita T. (G) |
| 18 | Naruoka S. |
| 3 | Oi K. |
| 16 | Okamoto H. |
| 10 | Tanaka A. |
| 9 | Tanaka T. |
| 1 | Heihe K. |
| 13 | Koya Y. |
| 24 | Kawaguchi N. |
| 25 | Murakami Y. |
| 2 | Ono K. |
| 11 | Sakamoto K. |
| 28 | Suzuki M. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















