-
========== ********** ==========
Sagan Tosu12:00 01/03/2014
FT
5 - 0
Tokushima VortisXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Sagan Tosu vs Tokushima Vortis | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 86'
Bên phía đội chủ nhà Sagan Tosu có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 85'
Vào !!! Cầu thủ đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 5 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 5 - 0
- 82'
Bên phía đội chủ nhà Sagan Tosu có sự thay đổi người. Cầu thủ Bando R.
vào sân thay cho Hayasaka R..
- 78'
đội khách Tokushima Vortis có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là
- 72'
Bên phía đội chủ nhà Sagan Tosu có sự thay đổi người. Cầu thủ Takahashi Y.
vào sân thay cho Ikeda K..
- 63'
đội khách Tokushima Vortis có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Tsuda T.
và người thay thế anh là Dominguez C.
- 60'
Vào !!! Cầu thủ Toyoda Y. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0
- 59'
Vào !!! Cầu thủ đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0
- 46'
Vào !!! Cầu thủ Ikeda K. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
- 44'
Vào !!! Cầu thủ Taniguchi H. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 43'
Hamada T. bên phía Tokushima Vortis đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 35'
Vào !!! Rất bất ngờ, Kim Min-Woo đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Sagan Tosu
- 26'
Fujiwara K. bên phía Tokushima Vortis đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 86'
Đội hình ra sân
Sagan Tosu
20 | Narumi R. |
14 | Fujita N. |
25 | Hayasaka R. |
33 | Hayashi A. (G) |
22 | Ikeda K. |
36 | Kikuchi N. |
10 | Kim Min-Woo |
15 | Niwa R. |
29 | Taniguchi H. |
11 | Toyoda Y. |
13 | Yasuda M. |
9 | Bando R. |
2 | Kim Min-Hyeok |
8 | Mizunuma K. |
6 | Okamoto T. |
28 | Takahashi Y. |
Tokushima Vortis
5 | Chiyotanda M. |
9 | Douglas |
17 | Eto Y. |
23 | Fujiwara K. |
14 | Hamada T. |
31 | Hasegawa T. (G) |
26 | Hashiuchi Y. |
6 | Kubota R. |
20 | Osaki J. |
3 | Santos A. |
11 | Tsuda T. |
10 | Dominguez C. |
8 | Aoyama J. |
2 | Fukumoto Y. |
24 | Nasukawa M. |
25 | Sasaki I. |
13 | Takasaki H. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá