-
========== ********** ==========
Stromsgodset00:00 11/11/2013
FT
4 - 0
FK HaugesundXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Na Uy | Link sopcast Stromsgodset vs FK Haugesund | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 90' Vào !!! Cầu thủ Kamara O. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0
- 87' Horn J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 83'đội khách FK Haugesund có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gytkjaer C. và người thay thế anh là Johansen H. K.
- 82'đội khách FK Haugesund có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Haraldseid K. và người thay thế anh là Nygaard T.
- 81'Bên phía đội chủ nhà Stromsgodset có sự thay đổi người. Cầu thủ Ovenstad M. vào sân thay cho Ibrahim A..
- 73'Bên phía đội chủ nhà Stromsgodset có sự thay đổi người. Cầu thủ Diomande A. vào sân thay cho Kovács P..
- 69' Vào !!! Cầu thủ Storflor Ø. (Kamara O.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
- 64' Vào !!! Cầu thủ Johansen S. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 55' Cvetinović D. đã bị trọng tài rút thẻ đỏ và truất quyền thi đầu. FK Haugesund sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
- 53' Vào !!! Rất bất ngờ, Kamara O. (Storbaek J.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Stromsgodset
- 52' Vào !!! Rất bất ngờ, Kamara O. (Storbaek J.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Stromsgodset
- 46'Bên phía đội chủ nhà Stromsgodset có sự thay đổi người. Cầu thủ Keita M. vào sân thay cho Kastrati F..
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Stromsgodset
2 | Hamoud M. |
5 | Horn J. |
16 | Ibrahim A. |
8 | Johansen S. |
92 | Kamara O. |
15 | Kastrati F. |
10 | Kovacs P. |
12 | Kwarasey A. (G) |
4 | Madsen K. A. |
27 | Storbaek J. |
9 | Storflor Ø. |
6 | Brenne S. |
11 | Diomande A. |
33 | Gundersen A. |
7 | Keita M. |
28 | Nuhu R. |
18 | Ovenstad M. |
23 | Sørum T. |
FK Haugesund
11 | Andreassen T. A. |
23 | Bamberg D. |
15 | Bjørnbak M. |
50 | Cvetinović D. |
7 | Gytkjaer C. |
19 | Haraldseid K. |
8 | Haukås M. |
1 | Kristiansen P. M. (G) |
3 | Myrestam D. |
2 | Nilsen J. V. |
18 | Skjerve V. |
27 | Aasheim T. A. |
10 | Bangura U. |
12 | Dalen O. |
14 | Johannesson A. |
25 | Johansen H. K. |
4 | Kildentoft H. |
5 | Nygaard T. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá