-
========== ********** ==========
Chernomorets Odessa00:00 11/11/2013
FT
2 - 0
Sevastopol PFKXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ukraine | Link sopcast Chernomorets Odessa vs Sevastopol PFK | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 89' Vitsenets V. bên phía Sevastopol PFK đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 88'Bên phía đội chủ nhà Chernomorets Odessa có sự thay đổi người. Cầu thủ Leo M. vào sân thay cho Dja Djedje F..
- 79'đội khách Sevastopol PFK có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kozhanov D. và người thay thế anh là Kuznetsov S.
- 73' Kovalchuk K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 71'Bên phía đội chủ nhà Chernomorets Odessa có sự thay đổi người. Cầu thủ Didenko A. vào sân thay cho Antonov A..
- 50'đội khách Sevastopol PFK có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ và người thay thế anh là
- 47'Bên phía đội chủ nhà Chernomorets Odessa có sự thay đổi người. Cầu thủ vào sân thay cho .
- 46'Bên phía đội chủ nhà Chernomorets Odessa có sự thay đổi người. Cầu thủ Prijomov V. vào sân thay cho Bobko I..
- 45'đội khách Sevastopol PFK có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Zabokryckyj O. và người thay thế anh là Rosa F.
- 31' Vào !!! Cầu thủ Riera S. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 16' Vào !!! Rất bất ngờ, đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Chernomorets Odessa
- 15' Vào !!! Rất bất ngờ, Antonov A. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Chernomorets Odessa
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Chernomorets Odessa
69 | Antonov A. |
4 | Berger M. |
12 | Bezotosnyj D. (G) |
11 | Bobko I. |
23 | Dja Djedje F. |
29 | Fontanello P. |
10 | Guy A. |
8 | Kovalchuk K. |
77 | Kutas P. |
99 | Riera S. |
42 | Zubeyko E. |
9 | Didenko A. |
2 | Kovalcuk P. |
6 | Leo M. |
1 | Past J. |
7 | Prijomov V. |
18 | Samodin S. |
32 | Vangjeli K. |
Sevastopol PFK
92 | Budkivskyj P. |
36 | Chizhov O. |
2 | Fedoriv V. |
20 | Karavaev O. |
8 | Karnoza A. |
19 | Kozhanov D. |
18 | Lewandowski M. |
72 | Lytovka I. (G) |
44 | Symonenko S. |
7 | Vitsenets V. |
10 | Zabokryckyj O. |
1 | Cuvajev O. |
4 | Duljaj I. |
79 | Kuznetsov S. |
13 | Mikoliūnas S. |
33 | Novak Y. |
5 | Prychynenko D. |
50 | Rosa F. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá