-
========== ********** ==========

Spartak Trnava20:30 12/04/2014
FT
1 - 0

MFK KosiceXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Slovakia | Link sopcast Spartak Trnava vs MFK Kosice | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 89'
Bên phía đội chủ nhà Spartak Trnava có sự thay đổi người. Cầu thủ Kuracka P.
vào sân thay cho Chovanec J..
- 79'
Bên phía đội chủ nhà Spartak Trnava có sự thay đổi người. Cầu thủ Gasparik M.
vào sân thay cho Vlasko J..
- 78'
đội khách MFK Kosice có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 77'
bên phía MFK Kosice đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 75'
đội khách MFK Kosice có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Basista P.
và người thay thế anh là Pacinda E.
- 70'
đội khách MFK Kosice có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gall B.
và người thay thế anh là Kubik T.
- 68'
Bên phía đội chủ nhà Spartak Trnava có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 62'
Bên phía đội chủ nhà Spartak Trnava có sự thay đổi người. Cầu thủ Mikovic M.
vào sân thay cho Vyskocil M..
- 49'
Carnota P. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 34'
Vào !!! Rất bất ngờ, đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Spartak Trnava - 34'
Grabez S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 32'
Vào !!! Rất bất ngờ, Chovanec J. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Spartak Trnava - 7'
bên phía MFK Kosice đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 6'
Haskić N. bên phía MFK Kosice đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 89'
Đội hình ra sân
Spartak Trnava
| 16 | Carnota P. |
| 11 | Chovanec J. |
| 5 | Grabez S. |
| 6 | Janecka M. |
| 27 | Kuzma K. |
| 15 | Prochazka R. |
| 31 | Rusov D. |
| 25 | Sabo E. |
| 19 | Toth M. |
| 10 | Vlasko J. |
| 14 | Vyskocil M. |
| 33 | Gasparik M. |
| 4 | Habanek M. |
| 17 | Hodek A. |
| 20 | Kuracka P. |
| 8 | Mikovic M. |
| 41 | Strapak M. |
MFK Kosice
| 38 | Basista P. |
| 24 | Djordjevic L. |
| 17 | Gall B. |
| 27 | Haskić N. |
| 5 | Huk T. |
| 16 | Kavka P. |
| 4 | Ostojić I. |
| 1 | Ružinský M. |
| 6 | Skvasik J. |
| 15 | Toth M. |
| 18 | Urban L. |
| 28 | Bukata M. |
| 12 | Korijkov Ľ. |
| 7 | Kubik T. |
| 9 | Pacinda E. |
| 2 | Sekulić B. |
| 10 | Singlar P. |
| 25 | Tofiloski D. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















