-
========== ********** ==========

CSKA Moscow17:30 12/04/2014
FT
1 - 0

Ural S.r.Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nga | Link sopcast CSKA Moscow vs Ural S.r. | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 84'
Bên phía đội chủ nhà CSKA Moscow có sự thay đổi người. Cầu thủ Zuber S.
vào sân thay cho Tosić Z..
- 81'
đội khách Ural S.r. có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Manucarjan E.
và người thay thế anh là Stavpets A.
- 81'
Wernbloom P. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 76'
Erokhin A. bên phía Ural S.r. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 75'
Erokhin A. bên phía Ural S.r. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 74'
đội khách Ural S.r. có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Manucarjan E.
và người thay thế anh là Stavpets A.
- 70'
Acevedo G. bên phía Ural S.r. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 65'
đội khách Ural S.r. có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Fidler A.
và người thay thế anh là Bockov A.
- 64'
đội khách Ural S.r. có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gognijev S.
và người thay thế anh là Dorozhkin D.
- 63'
đội khách Ural S.r. có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gognijev S.
và người thay thế anh là Dorozhkin D.
- 54'
Fidler A. bên phía Ural S.r. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 53'
bên phía Ural S.r. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 17'
Vào !!! Rất bất ngờ, Musa A. (Doumbia S.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về CSKA Moscow
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 84'
Đội hình ra sân
CSKA Moscow
| 35 | Akinfejev I. (P) |
| 24 | Berezutski V. |
| 88 | Doumbia S. |
| 20 | Elm R. |
| 2 | Fernandes M. |
| 4 | Ignashevich S. |
| 23 | Milanov G. |
| 18 | Musa A. |
| 42 | Schennikov G. |
| 7 | Tosić Z. |
| 3 | Wernbloom P. |
| 71 | Bazelyuk K. |
| 6 | Berezutski A. |
| 15 | Efremov D. |
| 14 | Nababkin K. |
| 25 | Rahimić E. |
| 5 | Vasin V. |
| 31 | Vitinho |
| 8 | Zuber S. |
Ural S.r.
| 21 | Acevedo G. |
| 63 | Belozerov A. |
| 7 | Dantsev A. |
| 89 | Erokhin A. |
| 57 | Fidler A. |
| 9 | Gognijev S. |
| 2 | Khozin V. |
| 3 | Lungu C. |
| 87 | Manucarjan E. |
| 12 | Novikov A. |
| 28 | Zabolotnyi N. (P) |
| 15 | Bockov A. |
| 34 | Dorozhkin D. |
| 88 | Gerasimov A. |
| 16 | Goshokov A. |
| 41 | Sapeta A. |
| 11 | Shchanitsin A. |
| 25 | Stavpets A. |
| 13 | Tumasjan D. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















